Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Homocyclique

Mục lục

Tính từ

( hóa học) đồng vòng

Xem thêm các từ khác

  • Homodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) răng giống
  • Homoeopathe

    Mục lục 1 Danh từ, tính từ Danh từ, tính từ homéopathe homéopathe
  • Homoeopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái homéopathie homéopathie
  • Homoeopathique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ homéopathique homéopathique
  • Homofocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) đồng tiêu Tính từ (toán học; vật lý học) đồng tiêu
  • Homofocale

    Mục lục 1 Xem homofocal Xem homofocal
  • Homogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự đồng tính (của các hoa trong cụm hoa) 1.2 (động vật học) sự đồng...
  • Homogamétie

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh đồng giao tử
  • Homogamétique

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (sinh) đồng giao tử
  • Homographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ cùng chữ 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) cùng chữ Danh từ giống đực...
  • Homographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phép biến đổi đơn ứng 1.2 (ngôn ngữ học) hiện tượng cùng chữ Danh từ giống...
  • Homographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn ứng Tính từ (toán học) đơn ứng Fonction homographique hàm đơn ứng
  • Homogreffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự ghép cùng loài Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Homogène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đồng chất, đồng thể, thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogène Disparate hétéroclite Tính từ đồng...
  • Homogénéifier

    Ngoại động từ Như homogénéiser
  • Homogénéisateur

    Danh từ giống đực Máy đồng thể hóa (chất nước)
  • Homogénéisation

    Danh từ giống cái Sự đồng chất hóa, sự đồng thể hóa
  • Homogénéiser

    Ngoại động từ đồng chất, đồng thể hóa
  • Homogénéité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đồng chất hóa, tính đồng thể, tính thuần nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Hétérogénéité Danh...
  • Homologable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xác nhận, có thể phê chuẩn 1.2 Có thể công nhận chính thức Tính từ Có thể xác nhận, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top