Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Igapo

Mục lục

Danh từ giống đực

Rừng lầy ( Nam Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Iglite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iglit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iglit
  • Igloo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lều tuyết (vùng Bắc cực) Danh từ giống đực Lều tuyết (vùng Bắc cực)
  • Iglou

    Mục lục 1 Xem igloo Xem igloo
  • Igname

    Mục lục 1 Bản mẫu:Igname 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Củ cải; củ từ, củ mài Bản mẫu:Igname Danh từ giống cái Củ cải;...
  • Ignare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốt đặc 1.2 Phản nghĩa Instruit, savant Tính từ Dốt đặc Phản nghĩa Instruit, savant
  • Ignifugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gia công cho chịu lửa, sự gia công cho không bắt lửa Danh từ giống cái Sự gia công cho...
  • Ignifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngừa lửa, phòng bắt lửa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất ngừa lửa, chất phòng bắt lửa Tính từ...
  • Ignifuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công cho chịu lửa, gia công cho không bắt lửa Ngoại động từ Gia công cho chịu lửa, gia...
  • Ignipuncture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép cứu (bằng kim nung lửa) Danh từ giống cái (y học) phép cứu (bằng kim nung lửa)
  • Igniteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) điện cực mồi Danh từ giống đực (điện học) điện cực mồi
  • Ignition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (bốc) cháy Danh từ giống cái Sự (bốc) cháy
  • Ignitron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) icnitron Danh từ giống đực (điện học) icnitron
  • Ignivome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phun lửa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phun lửa Dragon ignivome rồng phun...
  • Ignoble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê tiện, hèn mạt 1.2 Ghê tởm 1.3 Phản nghĩa Beau, noble Tính từ Đê tiện, hèn mạt Conduite ignoble hạnh...
  • Ignoblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đê tiện, hèn mạt Phó từ Đê tiện, hèn mạt
  • Ignominie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ô nhục 1.2 Điều ô nhục, điều nhục 1.3 Phản nghĩa Gloire, honneur, noblesse Danh từ giống...
  • Ignominieuse

    Mục lục 1 Xem ignominieux Xem ignominieux
  • Ignominieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ô nhục, nhục nhã 1.2 Phản nghĩa Glorieusement Phó từ Ô nhục, nhục nhã Phản nghĩa Glorieusement
  • Ignominieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ô nhục, nhục nhã 1.2 Phản nghĩa Glorieux Tính từ Ô nhục, nhục nhã Une mort ignominieuse cái chết nhục...
  • Ignoramment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) dốt nát Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) dốt nát Confondre ignoramment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top