- Từ điển Pháp - Việt
Insectarium
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sở nuôi sâu bọ
Xem thêm các từ khác
-
Insecte
Mục lục 1 Bản mẫu:Insectes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) sâu bọ, côn trùng Bản mẫu:Insectes Danh từ giống... -
Insecticide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ sâu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trừ sâu Tính từ Trừ sâu Poudre insecticide bột trừ sâu Danh... -
Insectifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xua sâu, đuổi sâu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc xua sâu, thuốc đuổi sâu Tính từ Xua sâu, đuổi... -
Insectillice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất hấp dẫn sâu bọ Danh từ giống đực Chất hấp dẫn sâu bọ -
Insectivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ăn sâu bọ Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ăn sâu bọ -
Inselberg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) sơn đảo Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) sơn đảo -
Insensibilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất cảm giác 1.2 Sự gây tê Danh từ giống cái Sự làm mất cảm giác Sự gây tê -
Insensibiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất cảm giác 1.2 Gây tê Ngoại động từ Làm mất cảm giác Gây tê -
Insensibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng mất cảm giác 1.2 Tính thản nhiên, tính dửng dưng 2 Phản nghĩa 2.1 Hyperesthésie... -
Insensible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không (có) cảm giác, không cảm thấy 1.2 Thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ 1.3 Khó nhận thấy, từ từ... -
Insensiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) khó nhận thấy, từ từ Phó từ (một cách) khó nhận thấy, từ từ L\'eau monte insensiblement... -
Insensé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 điên rồ 1.2 (thân mật) kỳ cục 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) mất trí, rồ dại 2 Phản nghĩa 2.1 Raisonnable... -
Insermenté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) không chịu tuyên thệ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) linh mục không chịu tuyên thệ... -
Insert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm gác đệm cốt đúc (đúc chất dẻo) Danh từ giống đực Tấm gác đệm cốt đúc (đúc... -
Insertion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lồng, sự gài, sự xen, sự đưa vào 1.2 Sự hòa nhập 1.3 Sự đính, sự bám Danh từ giống... -
Insexuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không phân tính 1.2 Không có dục tính Tính từ Không phân tính Không có dục tính -
Insexuelle
Mục lục 1 Xem insexuel Xem insexuel -
Insidieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái insidieux insidieux -
Insidieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lừa lọc, xảo trá Phó từ Lừa lọc, xảo trá -
Insidieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh lừa, lừa lọc 1.2 (y học) âm ỉ Tính từ Đánh lừa, lừa lọc Question insidieuse câu hỏi đánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.