- Từ điển Pháp - Việt
Jacksonienne
|
Xem jacksonien
Xem thêm các từ khác
-
Jaco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt xám Danh từ giống đực (động vật học) vẹt xám -
Jacobin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tích cực ủng hộ chính thể cộng hòa 1.2 (sử học) người phái Gia cô banh Danh từ... -
Jacobinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Diễn văn kiểu Gia cô banh; việc làm kiểu Gia cô banh Danh từ giống cái Diễn văn kiểu Gia... -
Jacobinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Gia cô banh Danh từ giống đực Chủ nghĩa Gia cô banh -
Jacobsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) jacopxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) jacopxit -
Jacobus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng giắc (tiền vàng Anh) Danh từ giống đực (sử học) đồng giắc (tiền... -
Jaconas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải jaga (một loại vải phin trắng) Danh từ giống đực Vải jaga (một loại vải phin trắng) -
Jacot
Mục lục 1 Xem jacquot Xem jacquot -
Jacquard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) máy Giắc-ca, máy ngành dệt cải hoa 1.2 (ngành dệt) vải cải hoa 1.3 (ngành dệt)... -
Jacqueline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lọ sành hình người Danh từ giống cái Lọ sành hình người -
Jacquemart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jaquemart jaquemart -
Jacquerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khởi nghĩa nông dân ( Pháp) Danh từ giống cái (sử học) khởi nghĩa nông dân (... -
Jacques
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nông dân ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) nông dân ( Pháp) faire le jacques... -
Jacquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) cờ tào cáo 1.2 (tiếng địa phương) con sóc Danh từ giống đực (đánh... -
Jacquier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jaquier jaquier -
Jacquot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vẹt xám Danh từ giống đực Vẹt xám -
Jactance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thói khoe mẽ, thói làm phách 1.2 (thông tục) thói ba hoa Danh từ giống cái (văn học)... -
Jacter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ba hoa Nội động từ (thông tục) ba hoa -
Jaculatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Oraison jaculatoire ) (tôn giáo) bài kệ ngắn -
Jade
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc thạch 1.2 Đồ ngọc thạch Danh từ giống đực Ngọc thạch Đồ ngọc thạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.