Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Kv

Mục lục

(điện học) kilovon (ký hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Kva

    Mục lục 1 (điện học) kilovon-ampe (ký hiệu) (điện học) kilovon-ampe (ký hiệu)
  • Kvas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kwas kwas
  • Kw

    Mục lục 1 (khoa đo lường) kilooat (ký hiệu) (khoa đo lường) kilooat (ký hiệu)
  • Kwas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơvat (thức uống chế bằng lúa mạch lên men, ở Nga) Danh từ giống đực Cơvat (thức uống...
  • Kymographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) động ký Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) động...
  • Kymographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) phép động ký 1.2 (y học) phép chụp động (bằng tia X) Danh từ...
  • Kymrique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gallois gallois
  • Kyphonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhục hình xích cổ phơi nắng (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) nhục...
  • Kyrie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lạy chúa rủ lòng thương (câu cầu nguyện) Danh từ giống đực (tôn giáo) lạy...
  • Kyrie eleison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lạy chúa rủ lòng thương (câu cầu nguyện) Danh từ giống đực (tôn giáo) lạy...
  • Kyrielle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) tràng, chuỗi Danh từ giống cái (thân mật) tràng, chuỗi Une kyrielle d\'injures một...
  • Kyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, y học) u nang, nang Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Kystectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ u nang Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ u nang
  • Kystique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem kyste Tính từ Xem kyste Maladie kystique du rein bệnh u nang thận
  • Kéfir

    Danh từ giống đực Như képhyr
  • Kénotron

    Danh từ giống đực (điện học) kenotron, ống hai cực nắn điện
  • Képi

    Danh từ giống đực Mũ kêpi
  • Kérabau

    Danh từ giống đực Trâu ấn Độ
  • Kératine

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) keratin
  • Kératinisation

    Danh từ giống cái Sự keratin hóa, sự hóa sừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top