Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Laïque

Mục lục

==

Cũng như laïc

Tính từ

Phi giáo hội, không tôn giáo, thế tục
Pouvoir laïque
quyền thế tục

Danh từ

Người ngoài giáo hội, người thế tục

Xem thêm các từ khác

  • Laïus

    Danh từ giống đực (thân mật) bài nói, bài phát biểu Lối nói khoa trương Ce n\'est que du laïus chỉ là những lời khoa trương
  • Laïusser

    Nội động từ (thân mật) nói, phát biểu .Laïusser pendant plus d\'une heure nói hơn một tiếng đồng hồ
  • Laïusseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay phát biểu dài dòng 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) người hay phát biểu dài dòng...
  • Le

    Mục lục 1 Mạo từ giống đực, danh từ giống đực (giống cái la; số nhiều les) 1.1 Cái, con, người... Mạo từ giống đực,...
  • Leader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh tụ; thủ lĩnh 1.2 Bài xã luận 1.3 (thể dục thể thao) người dẫn đầu 1.4 Tính từ...
  • Leadership

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Danh từ giống đực Sự lãnh đạo; quyền lãnh đạo Revendiquer...
  • League

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh (bằng 4828 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh (bằng 4828 mét)
  • Leasing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực crédit-bail crédit-bail
  • Lebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng lơben Danh từ giống đực Súng lơben
  • Lebensraum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng sống Danh từ giống đực Khoảng sống
  • Lecanium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp vỏ cây Danh từ giống đực (động vật học) rệp vỏ cây
  • Lecanora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y chậu Danh từ giống đực (thực vật học) địa y chậu
  • Lecontite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lecontit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lecontit
  • Lecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đọc (để cho nhiều người khác nghe) 1.2 Bạn đọc, độc giả 1.3 Người đọc bản...
  • Lectica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kiệu Danh từ giống cái Cái kiệu
  • Lectionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách kinh hành lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh hành lễ
  • Lectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đọc, độc giả 1.2 Người đọc bản thảo (cho nhà in) 1.3 Phụ giảng ngoại ngữ Danh...
  • Lecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc 1.2 Sự tuyên đọc 1.3 Việc đọc sách 1.4 Sách báo để đọc 1.5 Bài tập đọc 1.6...
  • Ledit

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều Lesdits, giống cái Ladite, số nhiều của giống cái Lesdites) 1.1 (luật học) người... ấy, cái......
  • Leersia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ môi Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ môi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top