- Từ điển Pháp - Việt
Laconiquement
Xem thêm các từ khác
-
Laconisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối diễn đạt ngắn gọn Danh từ giống đực Lối diễn đạt ngắn gọn -
Lacrima-christi
Mục lục 1 Danh từ giống đực như 1.1 Rượu lệ chúa 1.2 Nho lệ chúa Danh từ giống đực như Rượu lệ chúa Nho lệ chúa -
Lacryma-christi
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lacrima-christi lacrima-christi -
Lacrymal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước mắt Tính từ (thuộc) nước mắt Glande lacrymale (giải phẫu) học tuyến nước mắt, tuyến... -
Lacrymale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lacrymal lacrymal -
Lacrymo-nasal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Canal lacrymo-nasal (giải phẫu) ống lệ mũi -
Lacrymo-nasale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lacrymo-nasal lacrymo-nasal -
Lacs
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dò (đánh chim, thú) 1.2 (y học) dây kéo (kẹp thai) 1.3 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) bẫy Danh... -
Lactaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm sữa Danh từ giống đực (thực vật học) nấm sữa -
Lactalbumine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lactanbumin anbumin ) sữa -
Lactame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hoá học) lactam Danh từ giống đực (hoá học) lactam -
Lactamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lactamit Danh từ giống đực ( hóa học) lactamit -
Lactamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lactame lactame -
Lactarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sở (thu thập và phân phối) sữa người Danh từ giống đực Sở (thu thập và phân phối)... -
Lactase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lactaza Danh từ giống cái (sinh vật học) lactaza -
Lactate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lactat Danh từ giống đực ( hóa học) lactat -
Lactation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh sữa; sự chảy sữa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cho bú Danh từ giống cái Sự... -
Lactescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) dạng sữa Danh từ giống cái (văn học) dạng sữa -
Lactescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dịch (trắng như) sữa 1.2 (văn học) như sữa; trắng sữa Tính từ Có dịch (trắng như) sữa Champignon... -
Lactescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lactescent lactescent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.