- Từ điển Pháp - Việt
Lamenter
|
Ngoại động từ
(từ cũ nghĩa cũ) ta thán, oán thán
- Lamenter les adversités
- oán thán những điều bất hạnh
Nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) rên rỉ, than vãn
Xem thêm các từ khác
-
Lamento
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu ca ai oán Danh từ giống đực Điệu ca ai oán -
Lamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê kim tuyến, thuê ngân tuyến Ngoại động từ Thuê kim tuyến, thuê ngân tuyến Lamer une robe... -
Lamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con yêu tinh 1.2 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống cái Con yêu tinh (động vật học)... -
Lamier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tía tô đốm (họ hoa một) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Laminage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cán (kim loại....) Danh từ giống đực Sự cán (kim loại....) Laminage à chaud sự cán nóng... -
Laminaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) thành lá Tính từ (khoáng vật học) thành lá écoulement laminaire (vật lý học) sự... -
Laminariales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo bẹ Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ... -
Laminectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ lá đốt sống Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ... -
Laminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cán (kim loại, tập sách trước khi đóng cho dẹt xuống và mỏng bớt đi...) 1.2... -
Laminerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xưởng cán (kim loại) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xưởng cán (kim loại) -
Lamineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ cán (kim loại) 2 Tính từ 2.1 Cán Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ cán... -
Lamineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lamineux lamineux -
Lamineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thành lá Tính từ (giải phẫu) thành lá Tissu lamineux mô lá (mô liên kết) -
Laminoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy cán (kim loại, bìa, tập sách trước khi đóng...) Danh từ giống đực (kỹ... -
Lamna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám hồi Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám hồi -
Lampadaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây đèn Danh từ giống đực Cây đèn -
Lampadite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lampadit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lampadit -
Lampadophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) cầm đuốc 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người cầm đuốc Tính từ (sử học) cầm đuốc Danh... -
Lampant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để thắp Tính từ Để thắp Pétrole lampant dầu để thắp, dầu hỏa -
Lampante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lampant lampant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.