Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Larvule

Mục lục

Danh từ giống cái

Ấu trùng non

Xem thêm các từ khác

  • Laryngal

    Mục lục 1 Tính từ (ngôn ngữ học) 1.1 Xem larynx Tính từ (ngôn ngữ học) Xem larynx Souffle laryngal tiếng hơi thanh quản
  • Laryngale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laryngal laryngal
  • Laryngectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thanh...
  • Laryngien

    Mục lục 1 Tính từ (giải phẫu) học 1.1 Như laryngé Tính từ (giải phẫu) học Như laryngé Cavité laryngienne ổ thanh quản
  • Laryngienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laryngien laryngien
  • Laryngisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng ngạt thanh quản Danh từ giống đực (y học) chứng ngạt thanh quản
  • Laryngite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thanh quản Danh từ giống cái (y học) viêm thanh quản
  • Laryngofissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở rộng thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở rộng thanh...
  • Laryngologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thanh quản học Danh từ giống cái (y học) thanh quản học
  • Laryngologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ laryngologie laryngologie
  • Laryngologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc chuyên khoa thanh quản Danh từ Thầy thuốc chuyên khoa thanh quản
  • Laryngologue

    Mục lục 1 Xem laryngologiste Xem laryngologiste
  • Laryngopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thanh quản Danh từ giống cái (y học) bệnh thanh quản
  • Laryngophone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Micrô họng Danh từ giống đực Micrô họng
  • Laryngoponcture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép chọc thanh quản Danh từ giống cái (y học) phép chọc thanh quản
  • Laryngopuncture

    Mục lục 1 Xem laryngoponcture Xem laryngoponcture
  • Laryngoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi thanh quản Danh từ giống đực (y học) đèn soi thanh quản
  • Laryngoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi thanh quản Danh từ giống cái (y học) phép soi thanh quản
  • Laryngoscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) soi thanh quản Tính từ (y học) soi thanh quản
  • Laryngospasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) co thắt thanh quản Danh từ giống đực (y học) co thắt thanh quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top