Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lauxanle

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) ruồi đen

Xem thêm các từ khác

  • Lauze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lause lause
  • Lavabilité

    Danh từ giống cái Tính rửa được Tính giặt được
  • Lavable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rửa được 1.2 Giặt được Tính từ Rửa được Peinture lavable nước sơn rửa được Giặt được...
  • Lavabo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kính rửa tay; sự rửa tay; khăn lau tay; vòi rửa tay 1.2 Chậu rửa (có vòi nước,...
  • Lavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rửa 1.2 Sự giặt Danh từ giống đực Sự rửa Lavage d\'une voiture sự rửa xe Lavage de...
  • Lavallière

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu lá khô 2 Danh từ giống cái 2.1 Ca vát lavalie Tính từ (có) màu lá khô Maroquin lavallière da marôcanh...
  • Lavande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây oải hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây oải hương
  • Lavanderaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng oải hương Danh từ giống cái Đất trồng oải hương
  • Lavanderie

    Mục lục 1 Xem lavanderaie Xem lavanderaie
  • Lavandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên coi việc giặt giũ (trong triều đình) Danh từ giống đực (sử học) viên...
  • Lavandière

    Danh từ giống cái Chị thợ giặt (động vật học) chim chìa vôi
  • Lavandula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây oải hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây oải hương
  • Lavaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học, tiếng địa phương) cá hồi trắng Danh từ giống đực (động vật học,...
  • Lavasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) mưa rào...
  • Lavatory

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà vệ sinh công cộng Danh từ giống đực Nhà vệ sinh công cộng
  • Lave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý; địa chất) dung nham, lava Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) dung nham, lava
  • Lave-dos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bàn chải kỳ lưng Danh từ giống đực không đổi Bàn chải kỳ lưng
  • Lave-glace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rửa kính (ô tô) Danh từ giống đực Cái rửa kính (ô tô)
  • Lave-linge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Máy giặt Danh từ giống đực không đổi Máy giặt
  • Lave-mains

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bình rửa tay Danh từ giống đực không đổi Bình rửa tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top