- Từ điển Pháp - Việt
Leptoconque
Xem thêm các từ khác
- 
                                LeptocéphaleDanh từ giống đực (động vật học) cá chình con mới nở
- 
                                LeptolithiqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) thời đại đồ đá cũ cuối kỳ 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh...
- 
                                LeptoméningiteDanh từ giống cái (y học) viêm màng (não tủy) mềm
- 
                                LeptonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lepton (hạt cơ bản) Danh từ giống đực (vật lý học) lepton (hạt cơ bản)
- 
                                LeptorhinienMục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) có mũi hẹp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi hẹp Tính từ (nhân...
- 
                                LeptorhinienneMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái leptorhinien leptorhinien
- 
                                LeptorhinioMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) tính hẹp mũi Danh từ giống cái (nhân loại học) tính hẹp mũi
- 
                                LeptosomeMục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) dài chi Tính từ (nhân loại học) dài chi
- 
                                LeptospireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng xoắn móc câu Danh từ giống đực (động vật học) trùng xoắn móc...
- 
                                LeptospiroseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng xoắn móc câu Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng xoắn móc câu
- 
                                LeptureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thương tổn 1.2 (luật học, pháp lý) thiệt hại Danh từ giống cái (y học) thương...
- 
                                LesMục lục 1 Mạo từ, đại từ ( số nhiều của le) Mạo từ, đại từ ( số nhiều của le)
- 
                                LesditesMục lục 1 Xem ledit Xem ledit
- 
                                LesditsMục lục 1 Xem ledit Xem ledit
- 
                                LespedezaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ chi, cây đậu mắt gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
- 
                                LessivableMục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nấu giặt Tính từ Có thể nấu giặt Tissu lessivable: vải có thể nấu giặt
- 
                                LessivageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nấu giặt (quần áo) 1.2 Sự rửa (bằng thuốc tẩy) 1.3 ( hóa học) sự ngâm chiết 1.4...
- 
                                LessiveMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước thuốc giặt; bột giặt 1.2 Sự giặt; quần áo giặt 1.3 Dung dịch chế xà phóng 1.4 (thân...
- 
                                LessiverMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu giặt 1.2 Rửa (bằng thuốc tẩy) 1.3 ( hóa học) ngâm chiết 1.4 (nông nghiệp) rửa trôi (các...
- 
                                LessiveurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu nguyên liệu làm giấy Danh từ giống đực Nồi nấu nguyên liệu làm giấy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                