- Từ điển Pháp - Việt
Lettonne
Xem thêm các từ khác
-
Lettrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh dấu bằng chữ Danh từ giống đực Sự đánh dấu bằng chữ -
Lettre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chữ 1.2 Nghĩa đen 1.3 Thư 1.4 ( số nhiều) văn chương Danh từ giống cái Chữ Lettre capitale... -
Lettrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn chương Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) dạy văn... -
Lettrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái (ngành in) 1.1 Chữ đầu chương, chữ đầu mục (thường to hơn chữ khác) 1.2 Bộ chữ đình trang... -
Lettrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) thuyết âm chữ Danh từ giống đực (thơ ca) thuyết âm chữ -
Lettsomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) letxomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) letxomit -
Leu
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực à la queue leu leu ) đi nối đuôi nhau lei ) đồng lây (tiền Ru-ma-ni) -
Leucanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm sâu đàn Danh từ giống cái (động vật học) bướm sâu đàn -
Leucanthemum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc mắt bò Danh từ giống đực (thực vật học) cúc mắt bò -
Leucine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) leuxin Danh từ giống cái ( hóa học) leuxin -
Leucite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể viên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (khoáng vật học) leuxit Danh từ giống... -
Leucna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây keo giậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây keo giậu -
Leuco-activant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir leuco activant ) (sinh vật học; sinh lý học) khả năng kích động bạch cầu -
Leucobase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) leucobazơ Danh từ giống cái ( hóa học) leucobazơ -
Leucoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nguyên bạch cầu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Leucoblastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nguyên bạch cầu Tính từ (thuộc) nguyên bạch cầu -
Leucobryum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rêu trắng Danh từ giống đực (thực vật học) rêu trắng -
Leucochalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) leucochanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) leucochanxit -
Leucocrate
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche leucocrate ) (khoáng vật học) đá sáng màu -
Leucocytaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem leucocyte Tính từ Xem leucocyte Formule leucocytaire công thức bạch cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.