- Từ điển Pháp - Việt
Lexicologie
|
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) từ vựng học
Xem thêm các từ khác
-
Lexicologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lexicologie lexicologie -
Lexicologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học Danh từ (ngôn ngữ học) nhà từ vựng học -
Lexicométrie
== (ngôn ngữ học) khoa thống kê từ vựng -
Lexicon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bài chắp chữ Danh từ giống đực Trò chơi bài chắp chữ -
Lexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) đơn vị từ vựng -
Lexique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ vựng 1.2 Từ điển giản yếu, từ điển nhỏ Danh từ giống đực (ngôn... -
Lexis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( lôgic) biểu đề Danh từ giống cái ( lôgic) biểu đề -
Lexème
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ vị, lecxem -
Lez
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ở gần (chỉ dùng trong tên địa điểm) 1.2 Đồng âm Lai, laid, laie, lais, lait, laye, lei; lé, les. Giới... -
Li
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý, dặm (khoảng 576 mét, Trung Quốc) 1.2 Đồng âm Lie, lit. Danh từ giống đực Lý, dặm (khoảng... -
Liage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó, sự buộc 1.2 Bột thuốc súng 1.3 (sử học) thuế rượu Danh từ giống đực Sự... -
Liais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá vôi mịn hạt Danh từ giống đực Đá vôi mịn hạt -
Liaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối; mối liên hệ; liên kết 1.2 (kiến trúc) mạch xây chữ công; hồ vữa 1.3 (bếp núc)... -
Liaisonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) xây theo mạch chữ công 1.2 (xây dựng) trét vữa vào kẽ nối 1.3 Nội động từ... -
Liane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây leo Danh từ giống cái (thực vật học) dây leo -
Liant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dẻo 1.2 Dễ kết bạn, dễ gần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tính dẻo 1.5 (văn học) tính dễ kết bạn,... -
Liante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liant liant -
Liard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) món... -
Liarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cò kè từng xu Nội động từ Cò kè từng xu -
Lias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) bậc liat Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) bậc liat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.