Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Linguistique

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngôn ngữ học

Tính từ

Xem ( danh từ giống cái)
Recherches linguistiques
nghiên cứu ngôn ngữ học
Communauté linguistique
cộng đồng ngôn ngữ học

Xem thêm các từ khác

  • Linguistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt ngôn ngữ học Phó từ Về mặt ngôn ngữ học
  • Lingula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingule lingule
  • Lingule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giá biển Danh từ giống cái (động vật học) giá biển
  • Lingère

    Danh từ giống cái Bà coi đồ khăn vải (trong một gia đình...)
  • Linier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lin Tính từ Xem lin Industrie linière cộng nghiệp lanh
  • Liniment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc xoa bóp Danh từ giống đực (dược học) thuốc xoa bóp
  • Linite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm đét dạ dày Danh từ giống cái (y học) viêm đét dạ dày
  • Linière

    Tính từ giống cái Xem linier
  • Linkage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự liên kết Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Links

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (thể dục thể thao) bãi đánh gôn Danh từ giống đực ( số nhiều) (thể dục...
  • Linnéen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Lin-nê 2 Danh từ giống đực 2.1 Như linnéiste Tính từ (thuộc) Lin-nê La classification linnéenne...
  • Lino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực linoléum linoléum linotype lynotypiste lynotypiste
  • Linociera

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây săng Danh từ giống đực (thực vật học) cây săng
  • Linognatus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận chó Danh từ giống đực (động vật học) rận chó
  • Linographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc in lên vải, việc viết lên vải Danh từ giống cái Việc in lên vải, việc viết lên...
  • Linoléique

    Tính từ (Acide linoléique) (hóa học) axit linoleic
  • Linoléum

    Danh từ giống đực Linoleum (thứ vải nhựa lót sàn nhà) Thảm linoleum
  • Linon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải phim mỏng (bằng sợi bông hay sợi lanh) Danh từ giống đực Vải phim mỏng (bằng sợi...
  • Linotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hồng tước Danh từ giống cái (động vật học) chim hồng tước tête...
  • Linotype

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy linô Danh từ giống cái (ngành in) máy linô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top