Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Médiateur

Mục lục

Tính từ

Làm trung gian hòa giải
Commission médiatrice
ban trung gian hòa giải

Danh từ

Người làm trung gian hòa giải
médiateur chimique
(sinh vật học, sinh lý học) chất hóa học trung gian

Xem thêm các từ khác

  • Médiation

    Danh từ giống cái Sự làm trung gian hòa giải
  • Médiatisation

    Danh từ giống cái Sự trung gian hóa (sử học) sự chuyển cho chư hầu (đất vốn thuộc hoàng đế Đức)
  • Médiatiser

    Ngoại động từ Trung gian hóa (sử học) chuyển cho chư hầu (đất vốn thuộc hoàng đế Đức)
  • Médiator

    Danh từ giống đực (âm nhạc) miếng gảy
  • Médiatrice

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem médiateur
  • Médical

    Tính từ Xem médecine 1 Ouvrage médical sách y học Science médicale y học Corps médical giới y học Certificat médical giấy chứng nhận...
  • Médicalement

    Phó từ Về mặt y học
  • Médicament

    Danh từ giống đực Thuốc, vị thuốc Médicament magistral thuốc pha chế theo đơn Médicament officinal thuốc dược dụng
  • Médicamenter

    Ngoại động từ (nghĩa xấu) cho thuốc, chữa thuốc
  • Médicamenteux

    Tính từ Xem médicament Racines médicamenteuses rễ làm thuốc
  • Médicastre

    Danh từ giống đực Lang băm
  • Médication

    Danh từ giống cái (y học) sự sử dụng thuốc
  • Médicinier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây dầu mè, cây ba đậu nam
  • Médico-légal

    Tính từ (thuộc) pháp y Expertise médico-légale giám định pháp y
  • Médico-social

    Tính từ (thuộc) y học xã hội L\'assistance médico-sociale cứu tế y học xã hội
  • Médiocre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoàng, tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trung bình 2 Danh từ 2.1 Người tầm thường 3 Danh từ giống...
  • Médiocrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xoàng, tầm thường 2 Phản nghĩa 2.1 Bien beaucoup Phó từ Xoàng, tầm thường Phản nghĩa Bien beaucoup
  • Médiocrité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm thường, sự tầm thường; cảnh tầm thường 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trung bình;...
  • Médique

    Tính từ (thuộc) người Mê-đi (người I-răng xưa)
  • Médire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói xấu 2 Phản nghĩa 2.1 Louer vanter Nội động từ Nói xấu Médire de quelqu\'un nói xấu ai Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top