- Từ điển Pháp - Việt
Macque
Xem thêm các từ khác
-
Macquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đập (gai dầu, lanh) Ngoại động từ Đập (gai dầu, lanh) -
Macramé
Danh từ giống đực Ren tết -
Macre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây củ ấu Danh từ giống cái (thực vật học) cây củ ấu -
Macreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) vịt trời bắc cực 1.2 Thịt vai (bò) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Macrobiotique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối nấu nướng món ăn trường sinh (ăn chay, chỉ dùng ngũ cốc, rau quả) Danh từ giống cái... -
Macrocheilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm môi to Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm môi to -
Macrochirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật tay to Danh từ giống cái (y học) tật tay to -
Macrocosme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vũ trụ vĩ mô 1.2 Phản nghĩa Microcosme Danh từ giống đực (triết học) vũ... -
Macrocosmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa rộng) tổng hợp, toàn bộ Tính từ macrocosme macrocosme (nghĩa rộng) tổng hợp, toàn bộ -
Macrocyste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đại đế bào Danh từ giống đực (thực vật học) đại đế bào -
Macrocystis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo thảm Danh từ giống đực (thực vật học) tảo thảm -
Macrocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đại hồng cầu Danh từ giống đực (y học) đại hồng cầu -
Macrocéphalie
Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm đầu to -
Macrodactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ngón to Tính từ (có) ngón to -
Macrodactylie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) đặc điểm ngón to Danh từ giống cái (nhân loại học) đặc điểm ngón... -
Macroglosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi lưỡi dài Danh từ giống đực (động vật học) dơi lưỡi dài -
Macroglossie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng lưỡi to Danh từ giống cái (y học) chứng lưỡi to -
Macrognathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật hàm to Danh từ giống cái (y học) tật hàm to -
Macrographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khảo sát bằng mắt (kim loại, hợp kim) 1.2 Phản nghĩa Micrographie Danh từ giống cái Sự... -
Macrographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khảo sát bằng mắt (kim loại, hợp kim) Tính từ Khảo sát bằng mắt (kim loại, hợp kim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.