- Từ điển Pháp - Việt
Marjolaine
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây kinh giới ô
Xem thêm các từ khác
-
Mark
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng mác (tiền Đức) Danh từ giống đực Đồng mác (tiền Đức) -
Marketing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự nghiên cứu thị trường Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính... -
Markhamia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh -
Marle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tay anh chị Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) tay anh chị -
Marli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép trong (của đĩa) Danh từ giống đực Mép trong (của đĩa) -
Marlotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo choàng maclot (của mữ) Danh từ giống cái (sử học) áo choàng maclot (của mữ) -
Marlou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) ma cô Danh từ giống đực (thông tục) ma cô -
Marmaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lũ trẻ con, bọn nhóc Danh từ giống cái (thân mật) lũ trẻ con, bọn nhóc -
Marmatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macmatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macmatit -
Marmelade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt quả nghiền Danh từ giống cái Mứt quả nghiền Marmelade de pomme mứt táo nghiền en marmelade... -
Marmenteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây to làm cảnh (không được chặt) Danh từ giống đực Cây to làm cảnh (không được chặt) -
Marmitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) sự nã pháo, sự giội pháo Danh từ giống đực (quân... -
Marmite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nồi 1.2 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đạn pháo lớn, đạn súng cối lớn Danh từ giống... -
Marmiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giội pháo Ngoại động từ (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Marmiton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chú phụ bếp Danh từ giống đực Chú phụ bếp -
Marmonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lẩm bẩm 1.2 Tiếng lẩm bẩm Danh từ giống đực Sự lẩm bẩm Tiếng lẩm bẩm -
Marmonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lẩm bẩm Ngoại động từ Lẩm bẩm Marmonner des injures lẩm bẩm chửi -
Marmoriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng đá hoa Tính từ (có) dạng đá hoa Gypse marmoriforme thạch cao dạng đá hoa -
Marmorisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự cẩm thạch hóa 1.2 (địa chất, địa lý) sự hình thành vân đá... -
Marmoriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cẩm thạch hóa Ngoại động từ Cẩm thạch hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.