- Từ điển Pháp - Việt
Maroute
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây cúc cam hôi
Xem thêm các từ khác
-
Marquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh dấu (hàng hóa, gia súc) 1.2 (thể dục thể thao) sự kèm riết Danh từ giống đực... -
Marquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nổi bật, đặc biệt Tính từ Nổi bật, đặc biệt Trait marquant nét nổi bật cartes marquantes (đánh... -
Marquante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marquant marquant -
Marque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, dấu hiệu 1.2 Dấu chỉ điểm 1.3 Nhãn, nhãn hiệu 1.4 Vết 1.5 Vết chàm, vết bớt 1.6... -
Marquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu 1.2 Ghi 1.3 Để dấu lại, để vết lại 1.4 Chỉ 1.5 Làm nổi 1.6 (thể dục thể thao)... -
Marqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm lốm đốm 1.2 Trang trí bằng đồ gỗ dát Ngoại động từ Điểm lốm đốm Trang trí... -
Marqueterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ gỗ dát 1.2 Nghề gỗ dát 1.3 (nghĩa bóng) mớ tạp nhạp; văn tạp phẩm Danh từ giống... -
Marqueteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gỗ dát Danh từ giống đực Thợ gỗ dát -
Marqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh dấu 1.2 Người ghi điểm; máy ghi điểm 1.3 (thể dục thể thao) người ghi bàn thắng (bóng... -
Marqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng nhãn (vào hàng hoá) 1.2 (nông nghiệp) máy đánh lỗ (trồng khoai tây) Danh từ giống... -
Marquis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầu tước 1.2 (mỉa mai) người ra vẻ quan dạng 1.3 (sử học) tổng trấn biên cảnh Danh... -
Marquisat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tước hầu 1.2 Thái ấp hầu tước Danh từ giống đực Tước hầu Thái ấp hầu tước -
Marquise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà hầu tước 1.2 (mỉa mai) người đàn bà làm bộ cao sang 1.3 (xây dựng) mái che lợp kính... -
Marquoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vạch (của thợ may) Danh từ giống đực Cái vạch (của thợ may) -
Marraine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mẹ đỡ đầu 1.2 Bà chủ trì lễ khánh thành (một chiếc tàu) 1.3 Bà giới thiệu (bà khác... -
Marrane
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dân Do Thái Tây Ban Nha bề ngoài phải theo đạo Thiên chúa Danh từ Dân Do Thái Tây Ban Nha bề ngoài phải... -
Marrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) buồn cười 1.2 (thông tục) kỳ cục 1.3 Phản nghĩa Triste, ordinaire Tính từ (thông tục)... -
Marrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marrant marrant -
Marre
Mục lục 1 Phó từ Phó từ C\'est marre ) (thông tục) đủ rồi En avoir marre ) (thông tục) chán ngấy rồi -
Marri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Il est tout marri de vous avoir peiné anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.