- Từ điển Pháp - Việt
Mitonner
|
Nội động từ
(bếp núc) ninh hầm
Ngoại động từ
Chuẩn bị kỹ
Xem thêm các từ khác
-
Mitose
Mục lục 1 Bản mẫu:Mitose 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự phân bào có tơ, sự gián thân Bản mẫu:Mitose... -
Mitotique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ mitose mitose -
Mitouflets
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thông tục) găng tay Danh từ giống đực số nhiều (thông tục) găng tay -
Mitoyen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung hai bên 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Răng cửa (bò, ngựa, cừu...) Tính từ Chung hai bên Mur mitoyen tường... -
Mitoyenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mitoyen mitoyen -
Mitoyenneté
Danh từ giống cái Tình trạng chung hai bên La mitoyenneté d\'un fossé cái hào chung hai bên -
Mitraillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt súng máy, tràng súng máy Danh từ giống cái Loạt súng máy, tràng súng máy mitraillage mitraillage -
Mitraillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắn súng máy Danh từ giống đực Sự bắn súng máy -
Mitraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt đạn, làn mưa đạn 1.2 Đạn sắt vụn 1.3 (thân mật) tiền đồng Danh từ giống cái... -
Mitrailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắn súng máy vào 1.2 (thân mật) chụp lia lịa Ngoại động từ Bắn súng máy vào Mitrailler une... -
Mitraillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng tiểu liên Danh từ giống cái Súng tiểu liên -
Mitrailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phụ trách súng máy, người bắn súng máy Danh từ giống đực Người phụ trách súng... -
Mitrailleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng máy Danh từ giống cái Súng máy -
Mitral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình mũ lễ Tính từ (có) hình mũ lễ rétrécissement mitral (y học) bệnh hẹp lỗ van hai lá valvule... -
Mitrale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mitral mitral -
Mitre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ lễ (của giám mục) 1.2 Mũ ống khói Danh từ giống cái Mũ lễ (của giám mục) Mũ ống... -
Mitron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ phụ lò bánh 1.2 Chân mũ ống khói Danh từ giống đực Thợ phụ lò bánh Chân mũ ống... -
Mixage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) sự trộn tiếng Danh từ giống đực (điện ảnh) sự trộn tiếng -
Mixer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) trộn tiếng (phim) Ngoại động từ (điện ảnh) trộn tiếng (phim) -
Mixeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy trộn thực phẩm 1.2 ( rađiô) bộ trộn Danh từ giống đực Máy trộn thực phẩm ( rađiô)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.