Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moka

Mục lục

Danh từ giống đực

Cà phê môca
Bánh môca

Xem thêm các từ khác

  • Moko

    Mục lục 1 Xem moco Xem moco
  • Mol

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mou mou
  • Molaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Răng hàm Tính từ mole mole Danh từ giống cái Răng hàm
  • Molard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đờm Danh từ giống đực (thông tục) đờm
  • Molarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khạc đờm, nhổ Nội động từ (thông tục) khạc đờm, nhổ
  • Molasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molat Danh từ giống cái (khoáng vật học) molat
  • Moldave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mon-đa-vi Tính từ (thuộc) Mon-đa-vi
  • Mole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phân tử gam, mola Danh từ giống cái ( hóa học) phân tử gam, mola
  • Moleskine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải giả da 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải láng (để lót áo) Danh từ giống cái Vải giả da (từ...
  • Molestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hành hạ Danh từ giống cái Sự hành hạ
  • Molester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hạ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm khổ, làm phiền Ngoại động từ Hành hạ Molester quelqu\'un...
  • Moletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lăn vân 1.2 (kỹ thuật) vân lăn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lăn...
  • Moleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) lăn vân Ngoại động từ (kỹ thuật) lăn vân Vis moletée vít có đầu lăn vân
  • Molette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xe đầu đinh thúc ngựa 1.2 (kỹ thuật) cái mỏ lết, cái lăn vân 1.3 Bánh xe máy lửa...
  • Molimen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiền triệu Danh từ giống đực (y học) tiền triệu
  • Molinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết Mo-li-na Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết Mo-li-na
  • Moliniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết Mo-li-na Tính từ molinisme molinisme Danh từ (tôn giáo) người...
  • Molinosisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết Mo-li-not Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết Mo-li-not
  • Moliéresque

    Tính từ Theo phong cách Mô-li-e
  • Mollah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (tiếng tôn xưng ở các nước Hồi giáo) Danh từ giống đực Ngài (tiếng tôn xưng ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top