- Từ điển Pháp - Việt
Mye
Xem thêm các từ khác
-
Mygale
Mục lục 1 Bản mẫu:Mygale 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) nhện khổng lồ Bản mẫu:Mygale Danh từ giống cái (động... -
Myiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giòi Danh từ giống cái (y học) chứng giòi -
Mylonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milonit -
Myoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên bào cơ Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Myocarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ tim Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ tim -
Myocardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng suy cơ tim Danh từ giống cái (y học) chứng suy cơ tim -
Myocardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ tim Danh từ giống cái (y học) viêm cơ tim -
Myoclonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng co cơ Danh từ giống cái (y học) chứng co cơ -
Myodynamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lực co cơ Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) lực... -
Myodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau cơ Danh từ giống cái (y học) chứng đau cơ -
Myoglobine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mioglobin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mioglobin -
Myoglobinurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái mioglobin Danh từ giống cái (y học) chứng đái mioglobin -
Myogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ co cơ Danh từ giống đực Biểu đồ co cơ -
Myographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ ký Danh từ giống đực Cơ ký -
Myographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) phép ghi cơ Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) phép... -
Myographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ghi cơ Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ghi cơ -
Myologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) khoa cơ Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) khoa cơ -
Myologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ myologie myologie -
Myolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu cơ Danh từ giống cái (y học) sự tiêu cơ -
Myomalacie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn cơ Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn cơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.