- Từ điển Pháp - Việt
Nasturtium
Xem thêm các từ khác
-
Natal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nơi sinh, (thuộc) quê hương Tính từ (thuộc) nơi sinh, (thuộc) quê hương Pays natal quê hương -
Natale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái natal natal -
Nataliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuyến khích sinh đẻ Tính từ Khuyến khích sinh đẻ Politique nataliste chính sách khuyến khích sinh đẻ -
Natalité
Danh từ giống cái Tỷ lệ sinh đẻ (cũng) nói taux de natalité -
Natation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bơi Danh từ giống cái Sự bơi Professeur de natation thầy dạy bơi -
Natatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) bơi Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) bơi vessie natatoire bong... -
Natice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc lãng Danh từ giống cái (động vật học) ốc lãng -
Natif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bẩm sinh 1.2 Tự nhiên 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sinh tại 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sinh tại Tính... -
Nation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân tộc 1.2 Quốc gia 1.3 Phản nghĩa étranger. Danh từ giống cái Dân tộc Quốc gia Phản nghĩa... -
National
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem nation 1.2 Phản nghĩa Etranger Tính từ Xem nation Front national mặt trận dân tộc Territoire national lãnh... -
National-socialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc xã Danh từ giống đực Chủ nghĩa quốc xã -
National-socialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quốc xã 1.2 Danh từ 1.3 Phần tử quốc xã Tính từ Quốc xã Danh từ Phần tử quốc xã -
Nationale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái national national -
Nationalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo tính chất dân tộc Phó từ Theo tính chất dân tộc -
Nationalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quốc hữu hóa 1.2 Phản nghĩa Dénationalisation, privatisation. Danh từ giống cái Sự quốc... -
Nationaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc hữu hóa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dân tộc hóa; quốc gia hóa 1.3 Phản nghĩa Dénationaliser,... -
Nationalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa dân tộc; chủ nghĩa quốc gia 1.2 Phản nghĩa Internationalisme. Danh từ giống đực... -
Nationaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dân tộc chủ nghĩa; quốc gia chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa dân tộc; người theo chủ... -
Nationalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dân tộc 1.2 Dân tộc 1.3 Quốc tịch Danh từ giống cái Tính dân tộc Dân tộc Quốc tịch... -
Native
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái natif natif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.