- Từ điển Pháp - Việt
Nombrer
Xem thêm các từ khác
-
Nombreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nombreux nombreux -
Nombreusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhiều, đông Phó từ (từ... -
Nombreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, đông 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng 1.3 Phản nghĩa Petit. Rare. Tính từ Nhiều,... -
Nombril
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rốn Danh từ giống đực Rốn Être décolleté jusqu\'au nombril mặc áo hở vai sâu đến tận... -
Nome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Châu (của Ai Cập xưa, của Hy Lạp hiện nay) Danh từ giống đực Châu (của Ai Cập xưa,... -
Nomenclateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập danh pháp Danh từ giống đực Người lập danh pháp -
Nomenclatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái nomenclateur nomenclateur -
Nomenclature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép gọi tên, danh pháp 1.2 Danh mục, mục lục Danh từ giống cái Phép gọi tên, danh pháp Nomenclature... -
Nominal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tên, danh 1.2 (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ 1.3 (trên) danh nghĩa 1.4 Phản nghĩa Collectif. Effectif,... -
Nominale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nominal nominal -
Nominalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích danh 1.2 Trên danh nghĩa 1.3 (ngôn ngữ học) như (là) danh từ Phó từ Đích danh Être nominalement appelé... -
Nominalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết duy danh Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy danh -
Nominaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết duy danh Tính từ nominalisme nominalisme Danh từ Người theo thuyết duy danh -
Nominatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nêu tên 1.2 (thương nghiệp) có ghi tên 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) danh cách Tính từ... -
Nomination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bổ nhiệm; sự được bổ nhiệm; giấy bổ nhiệm 1.2 Sự được nêu tên (trong kỳ phát... -
Nominative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nominatif nominatif -
Nominativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đích danh Phó từ Đích danh Être interpellé nominativement bị chất vấn đích danh -
Nominaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) phái duy danh Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) phái duy... -
Nommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi tên, gọi là; đặt tên; chỉ tên 1.2 Bổ nhiệm, chỉ định 1.3 Phản nghĩa Déposer, destituer.... -
Nommé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) tên là 1.2 Gọi tên, nêu tên 1.3 được bổ nhiệm 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.