- Từ điển Pháp - Việt
Non-aligné
Mục lục |
Tính từ
Không liên kết
Danh từ giống đực
Nước không liên kết
Xem thêm các từ khác
-
Non-arrondi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không tròn môi (nguyên âm) Tính từ (ngôn ngữ học) không tròn môi (nguyên âm) -
Non-arrondie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-arrondi non-arrondi -
Non-assistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không chịu cứu trợ 1.2 Phản nghĩa Assistance, secours. Danh từ giống cái Sự không chịu... -
Non-belligérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tham chiến 2 Phản nghĩa 2.1 Belligérant Tính từ Không tham chiến Phản nghĩa Belligérant -
Non-combattant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (quân sự) không chiến đấu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (quân sự) quân không chiến đấu (như thầy... -
Non-combattante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-combattant non-combattant -
Non-comparant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) vắng mặt (trước tòa án) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) người... -
Non-comparante
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái non-comparant non-comparant -
Non-comparution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự vắng mặt (không ra trước tòa án) 1.2 Phản nghĩa Comparution. Danh... -
Non-conciliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự không hòa giải Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự không... -
Non-conducteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất không dẫn (điện nhiệt) Danh từ giống đực (vật lý học) chất không... -
Non-conformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái độ không theo lề thói, thái độ không tùy thời 1.2 (sử học) giáo lý không theo quốc... -
Non-conformiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người không theo lề thói, người không tùy thời 1.2 (sử học) người theo theo quốc giáo (ở Anh) 1.3... -
Non-conformité
Danh từ giống cái Sự không phù hợp -
Non-contradiction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không mâu thuẫn 1.2 Phản nghĩa Contradiction. Danh từ giống cái Sự không mâu thuẫn Phản... -
Non-cumul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự không tổng hợp, sự không cộng 1.2 Phản nghĩa Cumul. Danh từ giống... -
Non-directif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có ai chỉ đạo, không có ai phân xử 1.2 Phản nghĩa Autocratique, autoritaire, directif. Tính từ Không... -
Non-directive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái non-directif non-directif
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.