Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ovarien

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) xem ovaire
Syndrome ovarien
hội chứng buồng trứng

Xem thêm các từ khác

  • Ovarienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ovarien ovarien
  • Ovariotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt buồng trứng Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
  • Ovarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm buồng trứng Danh từ giống cái (y học) viêm buồng trứng
  • Ovation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoan hô nhiệt liệt 1.2 Phản nghĩa Huée, tollé. Danh từ giống cái Sự hoan hô nhiệt liệt...
  • Ovationner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoan hô nhiệt liệt 1.2 Phản nghĩa Conspuer, huer, siffler. Ngoại động từ Hoan hô nhiệt liệt...
  • Ove

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình trứng Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình trứng
  • Over arm stroke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu bơi sải nghiêng Danh từ giống đực Kiểu bơi sải nghiêng
  • Ovibos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò xạ Danh từ giống đực (động vật học) bò xạ
  • Ovicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình trứng nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình trứng...
  • Oviducte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vòi trứng Danh từ giống đực (giải phẫu) vòi trứng
  • Oviforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình trứng Tính từ (có) hình trứng
  • Ovin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loài cừu 1.2 Danh từ giống đực số nhiều 1.3 Dê cừu (nói chung) Tính từ (thuộc) loài cừu...
  • Ovine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ovin ovin
  • Ovipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ trứng Tính từ (động vật học) đẻ trứng
  • Oviparité

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự đẻ trứng
  • Ovipositeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) máng đẻ trứng (ở sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) máng...
  • Ovipositor

    Mục lục 1 Xem ovipositeur Xem ovipositeur
  • Ovisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, từ cũ; nghĩa cũ) thuyết trứng Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Ovni

    Mục lục 1 Viết tắt của Objet Volant Non Identifié (vật thể bay không xác định được) Viết tắt của Objet Volant Non Identifié...
  • Ovocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Noãn bào Danh từ giống đực Noãn bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top