Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ovule

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) noãn
(dược học) thuốc trứng (để đặt vào âm hộ)

Xem thêm các từ khác

  • Oxacalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oxacanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oxacanxit
  • Oxacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxiaxit Danh từ giống đực ( hóa học) oxiaxit
  • Oxalamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oxamide oxamide
  • Oxalate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxalat Danh từ giống đực ( hóa học) oxalat
  • Oxalide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây chua me đất Danh từ giống cái (thực vật học) cây chua me đất
  • Oxalique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide oxalique ) ( hóa học) axít oxalic
  • Oxalis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chua me đất Danh từ giống đực (thực vật học) cây chua me đất
  • Oxalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oxalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oxalit
  • Oxalurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái oxalat Danh từ giống cái (y học) chứng đái oxalat
  • Oxalurique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide oxalurique ) (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) axit oxaluric
  • Oxalyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxalila Danh từ giống đực ( hóa học) oxalila
  • Oxalémie

    Danh từ giống cái (y học) oxalat-huyết
  • Oxamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxamit Danh từ giống đực ( hóa học) oxamit
  • Oxamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide oxamique ) ( hóa học) axit oxamic
  • Oxamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) oxamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) oxamit
  • Oxanilique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide oxanilique ) ( hóa học) axit oxanilic
  • Oxazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) oxazin Danh từ giống cái ( hóa học) oxazin
  • Oxazone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) oxazon Danh từ giống cái ( hóa học) oxazon
  • Oxford

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải ocfo (có sọc hoặc kẻ ô) Danh từ giống đực Vải ocfo (có sọc hoặc kẻ ô)
  • Oxfordien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỳ oxfocđi Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) kỳ oxfocđi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top