Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oxygénothérapie

Danh từ giống cái

Liệu pháp oxi

Xem thêm các từ khác

  • Oxygéné

    Tính từ Có oxi Les composés oxygénés de l\'azote những hợp chất có oxi của nitơ Xử lý bằng hiđro peoxit Cheveux oxygénés tóc...
  • Oxymel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) xi rô mật giấm Danh từ giống đực (dược học) xi rô mật giấm
  • Oxymoron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép nghịch dụ Danh từ giống đực (văn học) phép nghịch dụ
  • Oxyodure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxiiođua Danh từ giống đực ( hóa học) oxiiođua
  • Oxyope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện lông Danh từ giống đực (động vật học) nhện lông
  • Oxyosmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thính mũi Danh từ giống cái Sự thính mũi
  • Oxyphorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pouvoir oxyphorique ) (động vật học) khả năng tải oxi
  • Oxypogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi nâu Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi nâu
  • Oxysaccharum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấm đường Danh từ giống đực Giấm đường
  • Oxysulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) oxisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) oxisunfua
  • Oxyton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ có trọng âm cuối Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ có trọng...
  • Oxytonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối đặt trọng âm cuối từ Danh từ giống đực Lối đặt trọng âm cuối từ
  • Oxyure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun kim Danh từ giống đực (động vật học) giun kim
  • Oxyurose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun kim Danh từ giống cái (y học) bệnh giun kim
  • Oyat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ cát Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ cát
  • Oye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) con ngỗng Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) con ngỗng
  • Ozocérite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) ozokerit
  • Ozokérite

    == Xem ozocérite
  • Ozone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ozon Danh từ giống đực ( hóa học) ozon
  • Ozoner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ ozoniser ozoniser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top