- Từ điển Pháp - Việt
Pénitent
Mục lục |
Danh từ
Người xưng tội
Danh từ giống đực
Tu sĩ dòng sám hối
Xem thêm các từ khác
-
Pénitentiaire
Tính từ (thuộc) nhà tù Régime pénitentiaire chế độ nhà tù -
Pénitentiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sám hối 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) sách nghi lễ xá giải Tính từ Sám hối Oeuvres pénitentielles... -
Pénurie
Danh từ giống cái Sự thiếu Pénurie de vivres sự thiếu lương thực thực phẩm Pénurie de main d\'oeuvre sự thiếu nhân công -
Pénéplaine
Danh từ giống cái (địa lý; địa chất) bán bình nguyên -
Pénétrabilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) khả năng thấm qua; khả năng xuyên 1.2 Khả năng hiểu thấu 2 Phản nghĩa 2.1 Impénétrabilité... -
Pénétrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thấm qua; có thể xuyên qua 1.2 (nghĩa bóng) có thể hiểu thấu 2 Phản nghĩa 2.1 Impénétrable insondable... -
Pénétrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấu qua, thấm qua, xuyên qua 1.2 (y học) chọc thủng 1.3 (nghĩa bóng) thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt...... -
Pénétrante
Tính từ giống cái Xem pénétrant -
Pénétration
Danh từ giống cái Sự thấm qua; sự xuyên qua; sự thấm vào La puissance de pénétration d\'un obus sức xuyên của một trái phá... -
Pénétrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thấm vào, xuyên, thấu 1.2 (nghĩa bóng) thông suốt, hiểu thấu 1.3 (nghĩa bóng) làm cho thấm thía,... -
Pénétromètre
Danh từ giống đực (kỹ thuật) xuyên kế -
Péotte
Danh từ giống cái Thuyền đáy bằng (ở biển A-đri-a-tích) -
Pépie
Danh từ giống cái Bệnh khô đầu lưỡi (của chim) avoir la pépie (thân mật) khát lắm -
Pépiement
Danh từ giống đực Tiếng chiêm chiếp Pépiement des poussins tiếng chiêm chiếp của gà con -
Pépier
Nội động từ Chiêm chiếp (chim con) -
Pépinière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn ương, vườn ươm 1.2 Cây ươm 1.3 Nơi bồi dưỡng (nhân tài) Danh từ giống cái Vườn... -
Pépiniériste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phụ trách vườn ương 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ Danh từ Người phụ trách vườn ương Tính từ... -
Pépite
Danh từ giống cái Cục kim loại (trong thiên nhiên) Pépite d\'or cục vàng thiên nhiên -
Péplum
Danh từ giống đực (sử học) áo xiêm (của nữ, cổ Hy Lạp) -
Pépon
Danh từ giống đực (thực vật học) quả bầu bí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.