Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pétrographe

Danh từ

(địa) nhà thạch học

Xem thêm các từ khác

  • Pétrographie

    Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) thạch học
  • Pétrographique

    Tính từ Xem pétrographie Carte pétrographique bản đồ thạch học
  • Pétrole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mỏ 1.2 Dầu lửa, dầu hỏa (cũng) pétrole lampant 2 Tính từ 2.1 Khối Danh từ giống đực...
  • Pétrolette

    Danh từ giống cái (thân mật) xe đạp máy, xe máy dầu
  • Pétroleuse

    Danh từ giống cái (sử học) nữ chiến sĩ đổ dầu gây đám cháy (trong thời kỳ Công xã Pa-ri)
  • Pétrolier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chở dầu 1.2 (thuộc) dầu mỏ 1.3 Chuyên khảo sát dầu mỏ 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu chở dầu 2.2...
  • Pétrolifère

    Tính từ Có dầu mỏ Région pétrolifère miền có dầu mỏ
  • Pétré

    Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như đá Nhiều đá Arabie pétrée vùng A Rập lắm hoang mạc đá
  • Pétéchial

    Tính từ Xem pétéchie
  • Pétéchie

    Danh từ giống cái (y học) đốm xuất huyết
  • Pêne

    Danh từ giống đực Lưỡi khóa, then khóa Peine, penne.
  • Q

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Q 1.2 Tạ (ký hiệu) Danh từ giống đực Q Un q majuscule một chữ Q hoa Tạ (ký hiệu)
  • Q.g.

    Mục lục 1 (viết tắt của quartier général) tổng hành dinh (viết tắt của quartier général) tổng hành dinh
  • Q.s.

    Mục lục 1 (dược học) (viết tắt của quantité suffisante) lượng vừa đủ (dược học) (viết tắt của quantité suffisante)...
  • Qu'

    Mục lục 1 Viết tắt của que Viết tắt của que
  • Qu'en-dira-t-on

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dư luận, lời thị phi Danh từ giống đực ( không đổi) Dư luận, lời thị...
  • Quad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối bốn, bộ bốn (mạch điện tử) Danh từ giống đực Khối bốn, bộ bốn (mạch điện...
  • Quadragénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn chục tuổi 2 Danh từ 2.1 Người bốn chục tuổi Tính từ Bốn chục tuổi Danh từ Người bốn chục...
  • Quadragésimal

    Tính từ (tôn giáo) (thuộc) tuần chay
  • Quadrangle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình bốn góc Danh từ giống đực (toán học) hình bốn góc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top