Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Palla

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) áo dài (của phụ nữ, của diễn viên bi kịch)

Xem thêm các từ khác

  • Palladinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) palađinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) palađinit
  • Palladium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) palađi 1.2 Cái bảo vệ, cái bảo đảm 1.3 (sử học) vật thần hộ Danh từ giống...
  • Palliatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đỡ; tạm thời 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trị tạm thời, phép điều trị tạm...
  • Palliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che đậy 1.2 Sự điều trị tạm thời Danh từ giống cái Sự che đậy Sự điều trị...
  • Palliative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái palliatif palliatif
  • Pallidectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật phá cầu nhạt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật phá cầu nhạt
  • Pallidum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cầu nhạt Danh từ giống đực (giải phẫu) cầu nhạt
  • Pallier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) che đậy 1.2 Điều trị tạm thời, giải quyết tạm thời Ngoại động từ (văn học)...
  • Pallium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vỏ não 1.2 (tôn giáo) tấm quàng vai (của giáo hoàng, giáo chủ) 1.3 (sử học)...
  • Palma-christi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ, cách dùng cũ) cây thầu dầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ, cách...
  • Palmaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) gan bàn tay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ gan tay Tính từ (giải phẫu)...
  • Palmarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà kính trồng cọ Danh từ giống đực Nhà kính trồng cọ
  • Palmature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật dính ngón Danh từ giống cái (y học) tật dính ngón
  • Palme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lá cọ 1.2 Cây cọ 1.3 Huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ 1.4 (thể dục thể thao) chân...
  • Palmer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thước panme 1.2 Đồng âm Palmaire Danh từ giống đực (kỹ thuật) thước panme...
  • Palmeraie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng cọ Danh từ giống cái Đất trồng cọ
  • Palmette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trang trí hình lá cọ 1.2 (nông nghiệp) kiểu tạo hình áp tường đối xứng (cây ăn quả)...
  • Palmier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Palmier 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây cọ 1.3 ( số nhiều) họ cau dừa 1.4 Bánh cọ (một...
  • Palmifide

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Feuille palmifide ) lá rẽ quạt dính nửa
  • Palmiforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Colonne palmiforme ) (kiến trúc) cột có mũ hình lá cọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top