- Từ điển Pháp - Việt
Pastel
|
Danh từ giống đực
(hội họa) màu phấn
Tranh màu phấn
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây cải nhuộm
Xem thêm các từ khác
-
Pasteller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) vẽ màu phấn Ngoại động từ (hội họa) vẽ màu phấn -
Pastelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (hội họa) họa sĩ màu phấn Danh từ (hội họa) họa sĩ màu phấn -
Pastenague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá đuối đuôi mảnh Danh từ giống cái (động vật học) cá đuối đuôi... -
Pasteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn cừu, người chăn súc vật, mục đồng 1.2 (tôn giáo) mục sư 1.3 (đạo Tin lành)... -
Pasteurella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vi sinh học) tụ huyết trùng Danh từ giống cái (vi sinh học) tụ huyết trùng -
Pasteurellose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh tụ huyết trùng. Danh từ giống cái (thú y học) bệnh tụ huyết trùng. -
Pasteurien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-xtơ; theo phương pháp Pa-xtơ Tính từ (thuộc) Pa-xtơ; theo phương pháp Pa-xtơ Doctrines pasteuriennes... -
Pasteurienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pasteurien pasteurien -
Pasteurisateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tiệt trùng (thức ăn lỏng) Danh từ giống đực Máy tiệt trùng (thức ăn lỏng) -
Pasteurisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiệt trùng (thức ăn lỏng) Danh từ giống cái Sự tiệt trùng (thức ăn lỏng) -
Pasteuriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiệt trùng (thức ăn lỏng theo phương pháp Pa-xtơ) Ngoại động từ Tiệt trùng (thức ăn lỏng... -
Pastichage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pastiche pastiche -
Pastiche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài phỏng theo, tác phẩm phỏng theo Danh từ giống đực Bài phỏng theo, tác phẩm phỏng... -
Pasticher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỏng theo Ngoại động từ Phỏng theo Pasticher un écrivain phỏng theo một nhà văn -
Pasticheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người viết văn phỏng theo Danh từ Người viết văn phỏng theo -
Pasticheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pasticheur pasticheur -
Pastileur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ viên (thuốc, kẹo) Danh từ giống đực Thợ viên (thuốc, kẹo) -
Pastileuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy viên (thuốc, kẹo) Danh từ giống cái Máy viên (thuốc, kẹo) -
Pastillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo hình vật 1.2 Đồ đất nung Danh từ giống đực Kẹo hình vật Đồ đất nung -
Pastille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên kẹo 1.2 (dược học) viên ngậm 1.3 Hương thỏi (để đốt cho thơm) Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.