- Từ điển Pháp - Việt
Peperomia
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây càng cua
Xem thêm các từ khác
-
Pepettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) xìn, tiền -
Peppermint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bạc hà Danh từ giống đực Rượu bạc hà -
Pepsinase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pepxinaza pepxin Danh từ giống cái (sinh vật học) pepxinaza pepxin -
Pepsine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) pepxin Danh từ giống cái (sinh vật học) pepxin -
Peptidase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) peptiđaza Danh từ giống cái (sinh vật học) peptiđaza -
Peptide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, hóa học) peptit Danh từ giống đực (sinh vật học, hóa học) peptit -
Peptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tiêu hóa Tính từ pepsine pepsine (thuộc) tiêu hóa -
Peptisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Keo tán được Tính từ Keo tán được -
Peptisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự keo tán Danh từ giống cái ( hóa học) sự keo tán -
Peptonate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peptonat Danh từ giống đực ( hóa học) peptonat -
Peptone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học, sinh vật học) pepton Danh từ giống cái ( hóa học, sinh vật học) pepton -
Peptonisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Pepton hóa được Tính từ Pepton hóa được -
Peptonisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pepton hóa Danh từ giống cái Sự pepton hóa -
Peptoniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pepton hóa Ngoại động từ Pepton hóa -
Peptonurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái pepton Danh từ giống cái (y học) chứng đái pepton -
Per os
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Uống Phó ngữ Uống Administrer un médicament per os cho uống một vị thuốc -
Peracide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) peaxit Danh từ giống đực ( hóa học) peaxit -
Perazotate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) penitrat Danh từ giống đực ( hóa học) penitrat -
Perborate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) penitrat Danh từ giống đực ( hóa học) penitrat -
Percale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải peccan (một thứ vải bông mịn) Danh từ giống cái Vải peccan (một thứ vải bông mịn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.