- Từ điển Pháp - Việt
Phrygienne
Xem thêm các từ khác
-
Phrynium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá dong Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá dong -
Phréatique
Tính từ (thuộc) giếng Nappe phréatique (địa lý, địa chất) lớp nước giếng -
Phrénique
Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành Centre phrénique trung tâm cơ hoành -
Phrénologie
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) khoa tướng sọ -
Phrénologique
Tính từ Xem phrénologie -
Phtalamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalamit Danh từ giống đực ( hóa học) ftalamit -
Phtalazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ftalazin Danh từ giống cái ( hóa học) ftalazin -
Phtalide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalit Danh từ giống đực ( hóa học) ftalit -
Phtalimide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalimit Danh từ giống đực ( hóa học) ftalimit -
Phtalique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) ftalic Tính từ ( hóa học) ftalic Acide phtalique axit ftalic -
Phtalurique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide phtalurique ( hóa học) axit ftaluric -
Phtalyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ftalila Danh từ giống đực ( hóa học) ftalila -
Phtaléine
Danh từ giống cái (hóa học) ftalein -
Phtanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ftanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ftanit -
Phtiriase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) bệnh rận mu 1.3 Bệnh chấy rận Danh từ giống cái Danh từ... -
Phtiriasique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phtiriase phtiriase -
Phtiriasis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (y học) bệnh rận mu 1.3 Bệnh chấy rận Danh từ giống cái Danh từ... -
Phtisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh lao phổi Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bệnh lao phổi -
Phtisiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa lao Danh từ giống cái (y học) khoa lao -
Phtisiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phtisiologie phtisiologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.