Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Polissoire

Mục lục

Danh từ giống cái

Bàn chải đánh bóng (giầy)

Xem thêm các từ khác

  • Polisson

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ ranh mãnh 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phóng đãng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trẻ lang thang bẩn...
  • Polissonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái polisson polisson
  • Polissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tinh nghịch 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn nói phóng túng; hành động phóng túng Nội động từ Tinh...
  • Polissonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò tinh nghịch 1.2 Chuyện phóng túng Danh từ giống cái Trò tinh nghịch Chuyện phóng túng
  • Poliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong vàng Danh từ giống đực (động vật học) ong vàng
  • Politesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ độ, lễ phép; lời nói lễ phép, hành động lễ độ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự lịch...
  • Politicaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật; nghĩa xấu) chính trị con buôn Danh từ giống cái (thân mật; nghĩa xấu) chính trị...
  • Politicard

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ politicailleur politicailleur
  • Politicarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái politicailleur politicailleur
  • Politicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) kẻ đầu cơ chính trị 2 Tính từ 2.1 (nghĩa xấu) láu cá, lắm đòn phép Danh từ (nghĩa xấu)...
  • Politicienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái politicien politicien
  • Politico-social

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính trị xã hội Tính từ (thuộc) chính trị xã hội
  • Politico-sociale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái politico-social politico-social
  • Politicologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái politologie politologie
  • Politicologue

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ politologue politologue
  • Politique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính trị 1.2 (văn học) khôn khéo 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà chính trị, chính trị gia 2.2...
  • Politiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt chính trị 1.2 (một cách) khôn khéo Phó từ Về mặt chính trị (một cách) khôn khéo
  • Politiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) bàn tán chính trị Nội động từ (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Politisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính trị hóa Danh từ giống cái Sự chính trị hóa La politisation des syndicats sự chính...
  • Politiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính trị hóa 1.2 Phản nghĩa Dépolitiser. Ngoại động từ Chính trị hóa Politiser des élections...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top