Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Praacrit

Mục lục

Danh từ giống đực

prâkrit
prâkrit

Xem thêm các từ khác

  • Practor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên thu tiền phạt (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) viên thu tiền...
  • Pradelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ (miền Nam nước Pháp) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Praesidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch đoàn (xô viết tối cao Liên Xô) Danh từ giống đực Chủ tịch đoàn (xô viết...
  • Pragmatagnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) chứng mất nhận thức vật Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng mất nhận...
  • Pragmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dựa vào) thực liệu 1.2 Thực dụng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) chỉ dụ (của vua) 1.5 Dụng...
  • Pragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực dụng Danh từ giống cái (triết học) chủ nghĩa thực dụng
  • Pragmatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực dụng chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa thực dụng Tính từ Thực dụng chủ nghĩa...
  • Pragois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
  • Pragoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
  • Praguois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
  • Praguoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pra-ha ( prague) Tính từ (thuộc) Pra-ha ( prague)
  • Praire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sò cát Danh từ giống đực (động vật học) sò cát
  • Prairial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mọc ở) đồng cỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) tháng đồng cỏ (lịch cộng...
  • Prairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng cỏ Danh từ giống cái Đồng cỏ
  • Praiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước thuốc lá (để sát trùng) Danh từ giống đực Nước thuốc lá (để sát trùng)
  • Pralin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bùn trộn phân (để hồ rễ...) 1.2 Đường thẳng, đường ngào (để bao kẹo)...
  • Pralinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự hồ bùn trộn phân 1.2 Sự làm kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống đực...
  • Praline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống cái Kẹo hạnh ngào đường
  • Praliner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) hồ bùn trộn phân 1.2 Chế theo kiểu kẹo hạnh ngào đường Ngoại động từ...
  • Pralineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm kẹo hạnh ngào đường Danh từ giống đực Thợ làm kẹo hạnh ngào đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top