Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réel

Mục lục

Tính từ

Thực, có thực, thực sự, thực tế, thực tại
Besoins réels
nhu cầu có thực
Valeur réelle
lương thực tế
Monde réel
(triết học) thế giới thực tại
Point réel
(toán học) điểm thực
Image réelle
(vật lý học) ảnh thực
Un réel plaisir
một thú vui thực sự
(luật học, pháp lý) về vật
Droit réel
quyền về vật

Danh từ giống đực

Thực tế, thực tại, hiện thực

Xem thêm các từ khác

  • Réformer

    cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lương, loại trừ, triệt bỏ, cho phục viên, thải loại, (công nghiệp học) tái hợp (dầu...
  • Référendum

    cuộc trưng cầu ý dân, cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo...), (ngọai giao) công văn xin chỉ thị mới (của...
  • Réglé

    Tính từ: kẻ (dòng)., (có) nền nếp,, (có) quy củ., đã quyết định, đã giải quyết., đã điều...
  • Répartir

    phân chia, phân phối, phân bổ, phân bố, répartir une somme entre plusieurs personnes, phân chia một số tiền cho nhiều người, répartir...
  • Réservé

    Tính từ: dành riêng, giữ trước, giữ gìn ý tứ, dè dặt, places réservées aux invalides, chỗ dành...
  • Résiné

    rượu vang có nhựa
  • Rétreindre

    (kỹ thuật) gò tóp, rétreindre un tube, gò tóp một ống
  • Révolté

    Tính từ: nổi dậy, nổi loạn, phẫn nộ, người nổi loạn, quân nổi loạn, paysans révoltés, nông...
  • Rêvé

    Tính từ: hằng ước mơ, lý tưởng, c'est l'endroit rêvé pour passer des vacances, đó là nơi nghỉ hè...
  • Rôdailler

    xem rodailler
  • Rôder

    rình mò, lảng vảng, lượn quanh, lang thang, voleur qui rôde autour de la maison, kẻ trộm lảng vảng quanh nhà, rôder par la ville, lượn...
  • Sablé

    Tính từ: rải cát, phủ cát, bánh xốp, Tính từ: xốp, allée sablée,...
  • Saccadé

    Tính từ: giật giật, từng đợt, từng hồi, đứt khúc, trúc trắc, respiration saccadée, hơi thở...
  • Sacré

    Tính từ: (thuộc) thờ cúng; (thuộc) thánh, thiêng liêng, (thân mật) đáng ghét, chết tiệt, (thân...
  • Saucé

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) mạ bạc (đồng tiền bằng đồng)
  • Sauté

    món áp chảo, Tính từ: áp chảo
  • Se recéler

    xem se receler
  • Sergé

    kiểu dệt vân chéo
  • Serré

    Tính từ: sít, khít, chật, chặt chẽ, súc tích, dúm chân, túng thiếu, mạnh mẽ, chặt, (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top