- Từ điển Pháp - Việt
Réformé
Mục lục |
Tính từ
(tôn giáo) cải cách
Phục viên
Danh từ giống đực
Người theo tân giáo
Quân nhân phục viên
Xem thêm các từ khác
-
Réfractaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu lửa 1.2 Ngang ngạnh, bướng bỉnh 1.3 Trơ ì 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) người trốn lính... -
Réfracter
Ngoại động từ (vật lý học) (làm) khúc xạ Réfracter la lumière khúc xạ ánh sáng -
Réfracteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khúc xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (vật lý học) kính thiên văn khúc xạ Tính từ (vật... -
Réfraction
Danh từ giống cái (vật lý) học sự khúc xạ Réfraction de la lumière sự khúc xạ ánh sáng Réfraction molaire/réfraction atomique... -
Réfrangibilité
Danh từ giống cái (vật lý học) khả năng khúc xạ -
Réfrangible
Tính từ Có thể khúc xạ Un rayon réfrangible một tia có thể khúc xạ -
Réfrigérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lạnh 1.2 (thân mật) lạnh lùng, lạnh lẽo 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy làm lạnh 2.2 (từ cũ, nghĩa... -
Réfrigérateur
Danh từ giống đực Máy lạnh, tủ lạnh, thiết bị lạnh Réfrigérateur à évaporation thiết bị lạnh kiểu bốc hơi Réfrigérateur... -
Réfrigération
Danh từ giống cái Sự làm lạnh, sự ướp lạnh La réfrigération des denrées alimentaires sự ướp lạnh thực phẩm Réfrigération... -
Réfrigérer
Ngoại động từ Làm lạnh, gây lạnh (nghĩa bóng) lạnh lùng với, lạnh nhạt tiếp (ai) -
Réfringence
Danh từ giống cái (vật lý học) tính chiết quang -
Réfutable
Tính từ Có thể bẻ lại, có thể bác được Argument difficilement réfutable lý lẽ khó mà bác được -
Réfutation
Danh từ giống cái Sự bẻ lại, sự bác Réfutation d\'un argument sự bác một lý lẽ Lý lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để)... -
Réfuter
Ngoại động từ Bẻ lại, bác Refuter une théorie bác một học thuyết refuter quelqu\'un bẻ lại ai -
Référence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dẫn, lời dẫn 1.2 Sự tham khảo 1.3 (số nhiều) giấy tờ chứng nhận 1.4 (toán học) sự... -
Référencer
Ngoại động từ Chú dẫn đính mẫu vải (vào tập mẫu vải) -
Référendaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Conseiller référendaire+ viên kiểm toán 2 Danh từ giống đực 2.1 Viên kiểm toán Tính từ Conseiller référendaire+... -
Référentiel
Danh từ giống đực (toán học) hệ quy chiếu -
Référer
Ngoại động từ En référer à+ đệ trình (cấp trên...) xét En référer au président đệ trình ông chủ tịch xét -
Référé
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) sự xét xử tạm, bản xét xử tạm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.