Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Restituer

Mục lục

Ngoại động từ

Trả lại, hoàn lại, bồi hoàn
Khôi phục, phục hồi, phục nguyên
(thân mật) nôn, mửa

Xem thêm các từ khác

  • Restituteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phục nguyên Danh từ giống đực Người phục nguyên
  • Restitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn; vật trả lại, vật hoàn lại 1.2 Sự khôi phục...
  • Restitutoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bồi hoàn Tính từ (luật học, pháp lý) bồi hoàn Décision restitutoire quyết định...
  • Restoroute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quán ăn dọc đường (cho khách đi ô tô) Danh từ giống đực Quán ăn dọc đường (cho khách...
  • Restouper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng (vải mới) Ngoại động từ Mạng (vải mới)
  • Restraint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Restraint moral ) sự tự ý hạn chế sinh đẻ
  • Restreignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế
  • Restreignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế Tính từ Hạn chế
  • Restreindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Ngoại động từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Restreindre son activité...
  • Restrictif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Tính từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Clause restrictive điều khoản hạn...
  • Restriction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hạn chế 1.2 Điều hạn chế 1.3 Sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu 1.4 ( số nhiều)...
  • Restrictive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Tính từ Thu hẹp, hạn chế, giới hạn Clause restrictive điều khoản hạn...
  • Restrient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Tính từ Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Espace restreint khoảng hẹp...
  • Restriente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Tính từ Hẹp, thu hẹp, hạn chế, có hạn Espace restreint khoảng hẹp...
  • Restringent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se Tính từ (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se...
  • Restringente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se Tính từ (y học, từ cũ nghĩa cũ) làm săn lại, làm se...
  • Restructuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu trúc lại, sự cải tổ 1.2 (tâm lý học) sự tái cấu trúc Danh từ giống cái Sự...
  • Restructurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấu trúc lại, cải tổ 1.2 (tâm lý học) tái cấu trúc Ngoại động từ Cấu trúc lại, cải...
  • Resucée

    Tính từ (thông tục) nhàm (thông tục) khô héo, tàn tạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top