- Từ điển Pháp - Việt
Retenue
Xem thêm các từ khác
-
Retercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) -
Retersage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Danh từ giống đực Sự cày lại lần thứ tư (ruộng... -
Reterser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) Ngoại động từ Cày lại lần thứ tư (ruộng nho) -
Retirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút lại, có thể lấy lại Tính từ Có thể rút lại, có thể lấy lại -
Retirade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi cố thủ (trong một pháo đài) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Retirage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in lại (một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh) Danh từ giống đực Sự in lại... -
Retiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy) Danh từ giống cái (ngành in) sự in mặt sau (tờ giấy)... -
Retirement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự co 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự rút lại, sự lấy lại Danh từ giống đực Sự... -
Retirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút, rút lại 1.2 Lấy ra, kéo ra 1.3 Rút về 1.4 Lấy đi, rút bỏ 1.5 Cởi ra, bỏ ra 1.6 (nghĩa... -
Retirette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ); tiếng lóng, biệt ngữ sự rút trộm tiền đặt cửa về (khi sắp... -
Retiro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nơi hẻo lánh Danh từ giống đực (thân mật) nơi hẻo lánh -
Retirons
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) len rối giắt ở răng lược (khi chải len) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Retirure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết lõm mặt (trên vật đúc, do kim loại co lại) Danh từ giống cái Vết lõm mặt (trên vật... -
Retiré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẻo lánh 1.2 ��n dật 1.3 Không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa Tính từ Hẻo lánh Lieu retiré... -
Retissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dệt lại Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Retisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt lại Ngoại động từ Dệt lại -
Retombant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống -
Retombante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rủ xuống, sệ xuống Tính từ Rủ xuống, sệ xuống Lèvres retombantes môi sệ xuống -
Retombe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) chân vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) chân vòm retombées radioactives mưa phóng... -
Retombement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại sa vào 1.2 (văn học) sự lại sa vào thất vọng; mối thất vọng Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.