Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Revasculariser

Mục lục

Ngoại động từ

(y học) tạo mạch máu mới cho (một cơ quan)

Xem thêm các từ khác

  • Revenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa 1.2 Hiện hồn về 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người mới về (sau...
  • Revenant-bon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) tiền lời, lãi Danh từ giống đực (thương nghiệp) tiền lời, lãi
  • Revenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa 1.2 Hiện hồn về 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thân mật) người mới về (sau...
  • Revendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán lại; người bán lại đồ cũ 1.2 Người bán lẻ Danh từ giống đực Người...
  • Revendicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi, yêu sách 1.2 Danh từ 1.3 Người đòi, người yêu sách 1.4 (y học) người bị hoang tưởng bắt đền...
  • Revendicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồi, yêu sách Tính từ Đồi, yêu sách Mots d\'ordre revendicatifs khẩu hiệu yêu sách
  • Revendication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách 1.2 (điều) yêu sách Danh từ giống cái Sự đòi lại,...
  • Revendicative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồi, yêu sách Tính từ Đồi, yêu sách Mots d\'ordre revendicatifs khẩu hiệu yêu sách
  • Revendicatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi, yêu sách 1.2 Danh từ 1.3 Người đòi, người yêu sách 1.4 (y học) người bị hoang tưởng bắt đền...
  • Revendiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đòi lại, đòi, yêu sách 1.2 Đòi lấy, nhận lấy Ngoại động từ Đòi lại, đòi, yêu sách...
  • Revendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bán lại Ngoại động từ Bán lại Revendre une chose plus cher qu\'elle n\'a co‰té bán lại một...
  • Revenez-y

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) sự trở lại 1.2 Sự làm lại một lần nữa Danh từ giống đực...
  • Revenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở lại, quay lại 1.2 Trở lại như cũ, đẹp như cũ 1.3 Nhớ lại 1.4 Đổi ý kiến; bỏ 1.5 Khỏi,...
  • Revente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bán lại Danh từ giống cái Sự bán lại
  • Revenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán ngấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Thu nhập; lợi tức 2.2 (kỹ thuật) sự ram (thép) Tính từ Chán ngấy...
  • Revenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) chồi mới nảy (trên gốc cây mới chặt) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) chồi...
  • Revercher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hàn (đồ thiếc) Ngoại động từ Hàn (đồ thiếc)
  • Reverdie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nước triều lớn Danh từ giống cái (tiếng địa phương) nước triều...
  • Reverdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xanh tươi lại, trả lại màu xanh 1.2 Ngâm nước (da để thuộc) 2 Nội động từ 2.1 Xanh...
  • Reverdissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm nước (da để thuộc) Danh từ giống đực Sự ngâm nước (da để thuộc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top