- Từ điển Pháp - Việt
Rhinopome
Xem thêm các từ khác
-
Rhinorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu mũi, sự chảy máu cam Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu mũi,... -
Rhinoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi mũi Danh từ giống cái (y học) phép soi mũi -
Rhinotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở mũi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở mũi -
Rhipidure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim rẻ quạt Danh từ giống cái (động vật học) chim rẻ quạt -
Rhizalyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu chân răng Danh từ giống cái (y học) sự tiêu chân răng -
Rhizine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể rễ Danh từ giống đực (thực vật học) thể rễ -
Rhizobium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) vi khuẩn nốt rễ Danh từ giống đực (vi sinh vật học) vi khuẩn nốt... -
Rhizocarpien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) rễ phát thân quả Tính từ (thực vật học) (có) rễ phát thân quả -
Rhizocarpienne
Mục lục 1 Xem rhizocarpien Xem rhizocarpien -
Rhizocarpique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhizocarpé rhizocarpé -
Rhizocarpé
Tính từ (thực vật học) (có) quả rễ -
Rhizocarpée
== Xem rhizocarpé -
Rhizoctone
Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Nấm cổ rễ Danh từ giống đực, danh từ giống cái Nấm cổ rễ -
Rhizoctonie
Mục lục 1 Xem rhizoctone Xem rhizoctone -
Rhizomateuse
Mục lục 1 Xem rhizomateux Xem rhizomateux -
Rhizomateux
Mục lục 1 Tính từ (thực vật học) 1.1 Có thân rễ 1.2 (có) dạng thân rễ Tính từ (thực vật học) Có thân rễ (có) dạng... -
Rhizome
Mục lục 1 Bản mẫu:Rhizomes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) thân rễ Bản mẫu:Rhizomes Danh từ giống đực (thực... -
Rhizomorphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) sợi dạng rễ (của nằm) Danh từ giống đực (thực vật học) sợi dạng... -
Rhizomya
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dúi Danh từ giống đực (động vật học) con dúi -
Rhizophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn rễ Tính từ Ăn rễ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.