- Từ điển Pháp - Việt
Robustesse
|
Danh từ giống cái
Sự khỏe, sự tráng kiện
Phản nghĩa Fragilité.
Xem thêm các từ khác
-
Roc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) khối đá, mô đá 1.2 Đồng âm Rock, roque. Danh từ giống đực (văn học) khối... -
Rocade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) đường dọc hỏa tuyến (song song với hỏa tuyến) 1.2 (giao thông) đường tránh,... -
Rocaillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trang trí bằng non bộ Danh từ giống đực Sự trang trí bằng non bộ -
Rocaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất lổn nhổn đá 1.2 Núi non bộ 1.3 (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò 1.4 Tính từ Danh từ... -
Rocailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây non bộ 1.2 Tính từ 1.3 Xây non bộ Danh từ giống đực Thợ xây non bộ Tính từ... -
Rocailleuse
Mục lục 1 Xem rocailleux Xem rocailleux -
Rocailleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đá 1.2 Trúc trắc Tính từ Đầy đá Chemin rocailleux con đường đầy đá Trúc trắc Style rocailleux... -
Rocambeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) vòng móc buồm Danh từ giống đực (hàng hải) vòng móc buồm -
Rocambole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tỏi tăm (cây, củ) 1.2 (nghĩa bóng) lời nói đùa nhàm 1.3 (nghĩa bóng) đồ bỏ Danh từ giống... -
Rocambolesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền hoặc Tính từ Huyền hoặc -
Roccella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) địa y nhuộm Danh từ giống cái (thực vật học) địa y nhuộm -
Roccelline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rocxelin Danh từ giống cái ( hóa học) rocxelin -
Rocelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rocxella rocxella -
Rochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự sùi mặt (kim loại khi đông lại) 1.2 Sự rắc hàn the (trước khi hàn) Danh... -
Rochassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người leo núi đá Danh từ giống đực Người leo núi đá -
Roche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá Danh từ giống cái Đá Roches éruptives đá phun trào Roches endogènes đá nội sinh Roches mère... -
Roche-magasin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi dầu mỏ Danh từ giống đực Túi dầu mỏ -
Rocher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi đá, mòm đá 1.2 (giải phẫu) học xương đá 1.3 Bánh (hình) núi đá 1.4 (động vật học)... -
Rochet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) áo lễ thêu (mặc trong áo choàng của giám mục) 1.2 (ngành dệt) ống suốt Danh... -
Rocheuse
Mục lục 1 Xem rocheux Xem rocheux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.