- Từ điển Pháp - Việt
Rognure
|
Danh từ giống cái
Mẩu thái (ra), rẻo
Xem thêm các từ khác
-
Rogomme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) rượu mạnh; rượu trắng Danh từ giống đực (thân mật) rượu mạnh; rượu... -
Rogommeuse
Mục lục 1 Xem rogommeux Xem rogommeux -
Rogommeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khàn khàn (vì rượu) Tính từ Khàn khàn (vì rượu) Voix rogommeuse giọng khàn khàn -
Rogue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ, ngạo mạn 1.2 Phản nghĩa Aimable, doux. 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Trứng cá (làm) mồi câu Tính... -
Rogui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà cách mạng (nhằm lật đổ vua, ở Ma-rốc) Danh từ giống đực Nhà cách mạng (nhằm... -
Rohart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngà (lợn nước; con moóc) Danh từ giống đực Ngà (lợn nước; con moóc) -
Roi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua, quốc vương 1.2 Chúa, chúa tể 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con... -
Roide
Mục lục 1 Tính từ Tính từ raide raide -
Roidement
Mục lục 1 Phó từ Phó từ raidement raidement -
Roideur
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái raidur raidur -
Roidir
Mục lục 1 Động từ Động từ raidir raidir -
Roidissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raidissage raidissage -
Roidissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raidissement raidissement -
Roidisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raidisseur raidisseur -
Roine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thanh má (trong khung máy dệt) Danh từ giống cái (ngành dệt) thanh má (trong khung... -
Roitelet
Mục lục 1 Bản mẫu:Roitelet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim hồng tước 1.3 Tiểu vương Bản mẫu:Roitelet Danh... -
Roll on-roll off
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối chuyên chở cho cả xe tải và tàu thủy Danh từ giống đực Lối chuyên chở cho cả... -
Rolle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) que cời lò (của thợ nung vôi) Danh từ giống đực (kỹ thuật) que cời lò (của... -
Roller-catch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đua trượt băng tập thể Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Roller-gin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tuốt hạt bông Danh từ giống đực Máy tuốt hạt bông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.