- Từ điển Pháp - Việt
Rubis
|
Danh từ giống đực
Ngọc rubi
Chân kính (đồng hồ)
Xem thêm các từ khác
-
Rubricaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thuộc làu sách lễ Danh từ giống đực Người thuộc làu sách lễ -
Rubrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đề mục, mục 1.2 ( số nhiều) phần nghi thức lễ (trong sách lễ, in chữ đỏ) 1.3 (từ cũ,... -
Rubriquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghi đề mục vào Ngoại động từ Ghi đề mục vào -
Rubrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubrit -
Rubus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngấy Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngấy -
Rubéfaction
Danh từ giống cái (y học) sự sung huyết da (địa chất, địa lý) sự hóa đỏ (của đất, do tích hợp chất sắt) -
Rubéfiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây sung huyết da 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc gây sung huyết da Tính từ (y học)... -
Rubéfier
Ngoại động từ (y học) gây sung huyết (da) -
Rubéole
Danh từ giống cái (y học) bệnh rubêon -
Rubéoleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem rubéole 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) người mắc bệnh rubêon Tính từ Xem rubéole Danh từ giống... -
Rubéolique
Tính từ Xem rubéole -
Rucervus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cà tong Danh từ giống đực (động vật học) con cà tong -
Ruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đõ ong, thùng ong, tổ ong 1.2 Băng vải xếp nếp tổ ong Danh từ giống cái Đõ ong, thùng ong,... -
Rucher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi đặt thùng ong; trại ong 1.2 Số thùng ong (của một trại ong) 1.3 Ngoại động từ 1.4... -
Ruchée
Danh từ giống cái Tổ ong (đàn ong trong đõ, trong thùng) đõ mật (lượng mật lấy được trong thùng ong) -
Rudbeckia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cúc xòe (cây, hoa) Danh từ giống đực Cúc xòe (cây, hoa) -
Rudbeckie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cúc xòe (cây, hoa) Danh từ giống đực Cúc xòe (cây, hoa) -
Rude
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xù xì, gồ ghề 1.2 Gia giết, gay go, khó khăn; nặng nhọc 1.3 Chát xít 1.4 Chối tai 1.5 Nghiêm khắc 1.6... -
Rudement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thô bạo, (một cách) nghiêm khắc 1.2 Dữ, nặng nền; mạnh 1.3 (thân mật) rất, hết sức... -
Rudenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây Ngoại động từ (kiến trúc) trang trí hình cuộn dây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.