Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'accentuer

Mục lục

Tự động từ

Tăng lên; rõ nét hơn, nổi bật lên
Le froid s'accentue
rét tăng lên

Xem thêm các từ khác

  • S'acclimater

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen thủy thổ; làm quen 1.2 Nhập vào, [được đưa [vào Tự động từ Quen thủy thổ; làm quen...
  • S'accointer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (xấu) có quan hệ lui tới Tự động từ (xấu) có quan hệ lui tới S\'accointer avec quelqu\'un có...
  • S'accommoder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vui lòng, bằng lòng vậy 1.2 Tập làm quen với 1.3 (sinh vật học) điều tiết (mắt) Tự động...
  • S'accompagner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có kèm theo Tự động từ Có kèm theo Une fièvre qui s\'accompagne de toux sốt có kèm theo ho
  • S'accomplir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được thực hiện, xảy ra; thành sự thật Tự động từ Được thực hiện, xảy ra; thành sự...
  • S'accorder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhất trí với nhau Tự động từ Nhất trí với nhau
  • S'accoter

    Mục lục 1 Tự độngtừ 1.1 Dựa, tựa Tự độngtừ Dựa, tựa S\'accoter contre un mur dựa vào tường.
  • S'accouder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống khuỷu tay Tự động từ Chống khuỷu tay S\'accouder sur la table chống khuỷu tay lên bàn
  • S'accouppler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giao cấu (động vật) Tự động từ Giao cấu (động vật)
  • S'accoutrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng.
  • S'accoutumer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen, tập quen Tự động từ Quen, tập quen S\'accoutumer à se passer de tabac tập quen nhịn hút thuốc
  • S'accrocher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Móc vào, ngoắc vào 1.2 Bám lấy 1.3 Không nao núng (trước khó khăn) 1.4 Quấy rầy Tự động từ...
  • S'accroupir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi xổm Tự động từ Ngồi xổm Ils s\'accroupissent adossés les uns aux autres họ ngồi xổm, lưng...
  • S'accumuler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tích tụ lại, dồn lại Tự động từ Tích tụ lại, dồn lại Le courrier s\'accumule dans la bo†te...
  • S'accuser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận lỗi; thú tội 1.2 Rõ nét ra Tự động từ Nhận lỗi; thú tội Il s\'accusa d\'imprudence anh...
  • S'acharner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mài miệt, say mê 1.2 Bám riết, ra sức làm khổ Tự động từ Mài miệt, say mê S\'acharner au sport...
  • S'acheminer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi tới, tiến dần tới Tự động từ Đi tới, tiến dần tới S\'\'acheminer vers la ville đi tới...
  • S'achopper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) xem achopper Tự động từ (văn học) xem achopper S\'achopper à une situation sans issue rơi...
  • S'acoquiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm
  • S'acquitter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả 1.2 Giữ trọn, làm tròn Tự động từ Trả S\'acquitter d\'une dette trả món nợ Giữ trọn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top