- Từ điển Pháp - Việt
S'accoter
Xem thêm các từ khác
-
S'accouder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chống khuỷu tay Tự động từ Chống khuỷu tay S\'accouder sur la table chống khuỷu tay lên bàn -
S'accouppler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giao cấu (động vật) Tự động từ Giao cấu (động vật) -
S'accoutrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ăn mặc lố lăng. Tự động từ Ăn mặc lố lăng. -
S'accoutumer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quen, tập quen Tự động từ Quen, tập quen S\'accoutumer à se passer de tabac tập quen nhịn hút thuốc -
S'accrocher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Móc vào, ngoắc vào 1.2 Bám lấy 1.3 Không nao núng (trước khó khăn) 1.4 Quấy rầy Tự động từ... -
S'accroupir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi xổm Tự động từ Ngồi xổm Ils s\'accroupissent adossés les uns aux autres họ ngồi xổm, lưng... -
S'accumuler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tích tụ lại, dồn lại Tự động từ Tích tụ lại, dồn lại Le courrier s\'accumule dans la bo†te... -
S'accuser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận lỗi; thú tội 1.2 Rõ nét ra Tự động từ Nhận lỗi; thú tội Il s\'accusa d\'imprudence anh... -
S'acharner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mài miệt, say mê 1.2 Bám riết, ra sức làm khổ Tự động từ Mài miệt, say mê S\'acharner au sport... -
S'acheminer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi tới, tiến dần tới Tự động từ Đi tới, tiến dần tới S\'\'acheminer vers la ville đi tới... -
S'achopper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) xem achopper Tự động từ (văn học) xem achopper S\'achopper à une situation sans issue rơi... -
S'acoquiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm -
S'acquitter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trả 1.2 Giữ trọn, làm tròn Tự động từ Trả S\'acquitter d\'une dette trả món nợ Giữ trọn,... -
S'activer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hoạt động rối rít Tự động từ Hoạt động rối rít -
S'adapter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích nghi, thích ứng Tự động từ Thích nghi, thích ứng S\'adapter au milieu thích nghi với môi trường... -
S'adjuger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy Tự động từ Chiếm lấy S\'adjuger la meilleure part chiếm lấy phần tốt nhất -
S'adoniser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm dáng, chải chuốt bảnh bao (đàn ông) Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
S'adonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Miệt mài, mãi mê 1.2 Phản nghĩa Abandonner, se détourner. Refuser Tự động từ Miệt mài, mãi mê... -
S'adosser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa lưng vào Tự động từ Dựa lưng vào -
S'adoucir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành dịu hơn; trở thành mềm hơn Tự động từ Trở thành dịu hơn; trở thành mềm hơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.