- Từ điển Pháp - Việt
S'assortir
|
Tự động từ
Hợp nhau
- Couleurs qui s'assortissent
- màu sắc hợp nhau
Phản nghĩa Jurer avec
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sắm, mua sắm
- Un libraire qui s'assortit de tous les livres nouvellement parus
- người bán sách sắm đủ các loại sách mới
Xem thêm các từ khác
-
S'assoupir
Mục lục 1 Thiu thiu ngủ 1.1 Dịu đi, êm đi Thiu thiu ngủ Dịu đi, êm đi -
S'assouplir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 Thuần đi Tự động từ Mềm ra Thuần đi -
S'assourdir
Mục lục 1 (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm) (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm) -
S'assujettir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) chinh phục 1.2 (văn học) chịu theo, tuân theo Tự động từ (văn học) chinh phục (văn... -
S'assurer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin chắc 1.2 Chắc vào; bảo đảm cho mình 1.3 Bảo hiểm Tự động từ Tin chắc Je me suis assuré... -
S'astiquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) trang điểm, chải chuốt Tự động từ (thông tục) trang điểm, chải chuốt -
S'astreindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự gò bó, tự bắt buộc Tự động từ Tự gò bó, tự bắt buộc S\'astreindre au travail tự bắt... -
S'atrophier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Teo đi 1.2 (nghĩa bóng) suy giảm đi Tự động từ Teo đi (nghĩa bóng) suy giảm đi -
S'attabler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi) Tự động từ Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi) -
S'attacher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dính vào 1.2 Buộc, cột, cài, xích... 1.3 Gắn với, kèm theo 1.4 Gắn bó, quyến luyến 1.5 Ham mê,... -
S'attaquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tấn công 1.2 Công kích 1.3 Tìm cách giải quyết Tự động từ Tấn công Công kích Tìm cách giải... -
S'attarder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chậm lại 1.2 Kề cà Tự động từ Chậm lại S\'attarder en cours de route chậm lại dọc đường... -
S'atteler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt tay vào, dấn vào (một công việc thường là khó nhọc và lâu dài) Tự động từ Bắt tay... -
S'attendre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trông chờ, ngờ Tự động từ Trông chờ, ngờ Je ne m\'\'attends pas à cela tôi không ngờ đến việc... -
S'attendrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành mềm, hóa mềm 1.2 Động lòng, mủi lòng Tự động từ Trở thành mềm, hóa mềm Động... -
S'attifer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm Tự động từ (thân mật) làm đỏm -
S'attribuer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận về mình Tự động từ Nhận về mình S\'attribuer tous les mérites nhận mọi công trạng về... -
S'attrister
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn lòng, buồn phiền Tự động từ Buồn lòng, buồn phiền -
S'attrouper
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ tập lại Tự động từ Tụ tập lại -
S'autoriser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa vào, ỷ vào Tự động từ Dựa vào, ỷ vào S\'autoriser de l\'opinion de son ma†tre dựa vào ý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.