Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'assoupir

Mục lục

Thiu thiu ngủ

Dịu đi, êm đi

Xem thêm các từ khác

  • S'assouplir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mềm ra 1.2 Thuần đi Tự động từ Mềm ra Thuần đi
  • S'assourdir

    Mục lục 1 (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm) (ngôn ngữ học) mất thanh, điếc đi (phụ âm)
  • S'assujettir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (văn học) chinh phục 1.2 (văn học) chịu theo, tuân theo Tự động từ (văn học) chinh phục (văn...
  • S'assurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin chắc 1.2 Chắc vào; bảo đảm cho mình 1.3 Bảo hiểm Tự động từ Tin chắc Je me suis assuré...
  • S'astiquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) trang điểm, chải chuốt Tự động từ (thông tục) trang điểm, chải chuốt
  • S'astreindre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự gò bó, tự bắt buộc Tự động từ Tự gò bó, tự bắt buộc S\'astreindre au travail tự bắt...
  • S'atrophier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Teo đi 1.2 (nghĩa bóng) suy giảm đi Tự động từ Teo đi (nghĩa bóng) suy giảm đi
  • S'attabler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi) Tự động từ Ngồi vào bàn (để ăn uống, để chơi)
  • S'attacher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dính vào 1.2 Buộc, cột, cài, xích... 1.3 Gắn với, kèm theo 1.4 Gắn bó, quyến luyến 1.5 Ham mê,...
  • S'attaquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tấn công 1.2 Công kích 1.3 Tìm cách giải quyết Tự động từ Tấn công Công kích Tìm cách giải...
  • S'attarder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chậm lại 1.2 Kề cà Tự động từ Chậm lại S\'attarder en cours de route chậm lại dọc đường...
  • S'atteler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt tay vào, dấn vào (một công việc thường là khó nhọc và lâu dài) Tự động từ Bắt tay...
  • S'attendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trông chờ, ngờ Tự động từ Trông chờ, ngờ Je ne m\'\'attends pas à cela tôi không ngờ đến việc...
  • S'attendrir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành mềm, hóa mềm 1.2 Động lòng, mủi lòng Tự động từ Trở thành mềm, hóa mềm Động...
  • S'attifer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) làm đỏm Tự động từ (thân mật) làm đỏm
  • S'attribuer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nhận về mình Tự động từ Nhận về mình S\'attribuer tous les mérites nhận mọi công trạng về...
  • S'attrister

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Buồn lòng, buồn phiền Tự động từ Buồn lòng, buồn phiền
  • S'attrouper

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tụ tập lại Tự động từ Tụ tập lại
  • S'autoriser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dựa vào, ỷ vào Tự động từ Dựa vào, ỷ vào S\'autoriser de l\'opinion de son ma†tre dựa vào ý...
  • S'avachir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành méo mó cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải Tự động từ Trở thành méo mó cũ nát (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top