Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

S'efflanquer

Mục lục

Tự động từ

Gầy đi

Xem thêm các từ khác

  • S'effondrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sập xuống 1.2 Suy sụp, sụp đổ; sụt xuống 1.3 Xỉu xuống (sau xơn thất bại, sau một nỗi đau...
  • S'efforcer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cố gắng, rán sức 1.2 Phản nghĩa Renoncer. Tự động từ Cố gắng, rán sức S\'efforcer de travailler...
  • S'effranger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sổ mép, sổ gấu Tự động từ Sổ mép, sổ gấu
  • S'effrayer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Khiếp sợ Tự động từ Khiếp sợ
  • S'effriter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rã ra, vụn ra Tự động từ Rã ra, vụn ra
  • S'emballer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lồng lên (ngựa) 1.2 (cơ học) chạy quá tải 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) hăng tiết lên Tự động...
  • S'embarbouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lúng túng, luống cuống Tự động từ Lúng túng, luống cuống
  • S'embarquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Lên tàu 1.2 Dấn thân vào, vướng vào 1.3 Phản nghĩa Débarquer. Tự động từ Lên tàu Dấn thân...
  • S'embarrasser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị tắc, bị nghẽn, bị vướng 1.2 Lúng túng, luống cuống 1.3 Quan tâm đến, chú ý đến 1.4 Phản...
  • S'embarrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc chân vào then chuồng (ngựa) Tự động từ Mắc chân vào then chuồng (ngựa)
  • S'emboire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xỉn màu đi (bức tranh) Tự động từ Xỉn màu đi (bức tranh)
  • S'embourber

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sa vũng bùn 1.2 (nghĩa bóng) dấn thân vào, sa vào (tật xấu...) Tự động từ Sa vũng bùn (nghĩa...
  • S'embourgeoiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tư sản hóa, trưởng giả hóa Tự động từ Tư sản hóa, trưởng giả hóa
  • S'embrouiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rối lên Tự động từ Rối lên S\'embrouiller dans une démonstration rối lên trong khi chứng minh
  • S'embusquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục kích 1.2 (quân sự) được ở một đơn vị xa tuyến lửa, được ở một vị trí không nguy...
  • S'emmailler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc vào mắt lưới (cá) Tự động từ Mắc vào mắt lưới (cá)
  • S'emmancher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) bắt đầu Tự động từ (thân mật) bắt đầu Cela s\'emmanche mal việc đó bắt đầu...
  • S'empaler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cọc đâm xuyên qua Tự động từ Bị cọc đâm xuyên qua
  • S'emparer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy, cướp lấy 1.2 (nghĩa bóng) chiếm lĩnh, choán 1.3 Phản nghĩa Abandonner, perdre; rendre,...
  • S'empiffrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ngốn, ních đầy, hốc Tự động từ (thân mật) ngốn, ních đầy, hốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top