- Từ điển Pháp - Việt
S'embourgeoiser
Xem thêm các từ khác
-
S'embrouiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rối lên Tự động từ Rối lên S\'embrouiller dans une démonstration rối lên trong khi chứng minh -
S'embusquer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Phục kích 1.2 (quân sự) được ở một đơn vị xa tuyến lửa, được ở một vị trí không nguy... -
S'emmailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mắc vào mắt lưới (cá) Tự động từ Mắc vào mắt lưới (cá) -
S'emmancher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) bắt đầu Tự động từ (thân mật) bắt đầu Cela s\'emmanche mal việc đó bắt đầu... -
S'empaler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị cọc đâm xuyên qua Tự động từ Bị cọc đâm xuyên qua -
S'emparer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chiếm lấy, cướp lấy 1.2 (nghĩa bóng) chiếm lĩnh, choán 1.3 Phản nghĩa Abandonner, perdre; rendre,... -
S'empiffrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) ngốn, ních đầy, hốc Tự động từ (thân mật) ngốn, ních đầy, hốc -
S'empiler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) chất đống Tự động từ (được) chất đống -
S'employer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (được) dùng 1.2 Ra sức làm, tìm mọi cách để Tự động từ (được) dùng Mot qui ne s\'emploie... -
S'empoigner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cãi nhau, đánh nhau Tự động từ Cãi nhau, đánh nhau -
S'empoisonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Uống thuốc độc tự tử 1.2 (thân mật) buồn phiền; chán Tự động từ Uống thuốc độc tự... -
S'emporter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nổi nóng, nổi khùng Tự động từ Nổi nóng, nổi khùng s\'emporter comme une soupe au lait nổi nóng... -
S'empresser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ân cần, vồn vã, vồ vập 1.2 Hấp tấp 1.3 Phản nghĩa Négliger Tự động từ Ân cần, vồn vã,... -
S'emprisonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự giam mình, ru rú Tự động từ Tự giam mình, ru rú S\'emprisonner dans sa chambre ru rú trong phòng -
S'en aller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đi ra, đi khỏi; đi 1.2 Chết 1.3 Bay đi; long ra, rời ra Tự động từ Đi ra, đi khỏi; đi Il s\'en... -
S'en falloir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thiếu Tự động từ Thiếu Il s\'en faut de beaucoup còn thiếu nhiều tant s\'en faut trái lại; đâu... -
S'en revenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở về Tự động từ Trở về Il s\'en reviennent tranquillement họ trở về yên lòng -
S'en venir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) trở về, trở lại 1.2 (tiếng địa phương) đến Tự động từ (thân mật) trở về,... -
S'enamourer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) say đắm, phải lòng Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) say đắm, phải lòng S\'enamourer... -
S'encanailler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Giao thiệp với bọn vô lại; mất phẩm giá đi Tự động từ Giao thiệp với bọn vô lại; mất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.